Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 144 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13950-1:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 1: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ dithizon.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 1: Determination of lead content– Flame atomic absorption spectrometric method and dithizone spectrophotometric method.

2

TCVN 13950-2:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan” – Phần 2: Xác định hàm lượng antimony – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ Rhodamine B.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 1: Determination of antimony content – Flame atomic absorption spectrometric method and Rhodamine B spectrophotometric method.

3

TCVN 13950-3:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 3: Xác định hàm lượng barium – Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 3: Determination of barium content– Flame atomic emission spectrometric method

4

TCVN 13950-4:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 4: Xác định hàm lượng cadmium – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp cực phổ.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 4: Determination of cadmium content– Flame atomic absorption spectrometric method and polarographic method

5

TCVN 13950-5:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 5: Xác định hàm lượng Crom (VI) trong phần bột của sơn lỏng hoặc sơn dạng bột – Phương pháp đo phổ Diphenylcarbazide.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 5: Determination of hexavalent chromium content of the pigment portion of the liquid paint or the paint in powder form– Diphenylcarbazide spectrophotometric method

6

TCVN 13950-6:2024

Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 6: Xác định hàm lượng crom tổng trong phần lỏng của sơn – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Paints and varnishes – Determination of total chromium content of the liquid portion of the paint – Flame atomic absorption spectrometric method

7

TCVN 13950-7:2024

Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 7: Xác định hàm lượng thủy ngân trong phần bột của sơn và phần lỏng của sơn gốc nước – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 7: Determination of mercury content of the pigment portion of the paint and of the liquid of the liquid portion of water dilutable paints – Flameless atomic absorption spectrometric method

8

TCVN 8653-1:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định trạng thái sơn trong thùng chứa, đặc tính thi công, độ ổn định ở nhiệt độ thấp và ngoại quan màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 1: Determination of state in container, application properties, low – temperature stability and appearance of paint film

9

TCVN 8653-2:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định độ bền nước của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 2: Determination of water resistance of paint film

10

TCVN 8653-3:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ bền kiềm của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 3: Determination of alkali resistance of paint film

11

TCVN 8653-4:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ bền rửa trôi của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 4: Determination of scrub resistance of paint film

12

TCVN 8653-5:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 5: Determination of heat sock resistance of paint film

13

TCVN 13975:2024

Sơn sần dạng nhũ tương nhựa tổng hợp

Textured paints based on synthetic resin emulsion

14

TCVN 13977:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán từ màng

Paint and varnishes – Determination of formaldehyde emission from film

15

TCVN 13527:2023

Sơn phản xạ ánh sáng mặt trời dung cho mái nhà

High Solar Reflectance Paint for Roof

16

TCVN 13528:2023

Sơn và vecni – Lớp phủ hoạt tính chống cháy cho nền kim loại – Định nghĩa, yêu cầu, đặc tính và ghi nhãn

Paints and varnishes – Reactive coating for fire protection of metallic substrates – Definitions, requirements, characteristics and marking

17

TCVN 13478:2022

Sơn và vecni – Thuật ngữ và định nghĩa

Paints and varnishes – Terms and definitions

18

TCVN 13479:2022

Sơn sàn trong nhà

Interior floor coating

19
20

TCVN 8652:2020

Sơn tường dạng nhũ tương

Wall emulsion paints

Tổng số trang: 8