• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4958:2007

Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh

Cycles. Screw threads used to assemble freewheels on bicycle hubs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12310-3:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 3: Thuật ngữ về sản xuất giấy

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 3: Paper-making terminology

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 257-3:2007

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)

Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 3: Calibration of reference blocks (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 9053:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Từ vựng

Electrically propelled road vehicles – Vocabulary

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 13223:2020

Máy làm đất – Máy đặt ống – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Pipelayers – Terminology and commercial specifications

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 2298:1978

Thuốc thử. Axit clohiđric

Reagents. Hydrochloric acid

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 12236:2018

Từ vựng chiếu sáng quốc tế

International Lighting Vocabulary

1,608,000 đ 1,608,000 đ Xóa
8

TCVN 13225:2020

Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất gầu ngược – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Backhoe loaders – Terminology and commercial specifications

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 8242-1:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 1: Quy định chung

Cranes. Vocabulary. Part 1: General

308,000 đ 308,000 đ Xóa
10

TCVN 13478:2022

Sơn và vecni – Thuật ngữ và định nghĩa

Paints and varnishes – Terms and definitions

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 2,916,000 đ