Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 109 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13948:2024Vật liệu chịu lửa định hình sít đặc – Xác định độ chịu axit sulfuric Dense shaped refractory products – Determination of resistance to sulfuric acid |
2 |
TCVN 10685-7:2024Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 7: Thử nghiệm trên các sản phẩm định hình trước Monolithic (unshaped) refractory products – Part 7: Tests on pre–formed shapes |
3 |
TCVN 10685-8:2024Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 8: Xác định các tính chất bổ sung Monolithic (unshaped) refractory products – Part 8: Determination of complementary properties |
4 |
TCVN 14131-1:2024Sản phẩm chịu lửa – Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan của gạch chịu lửa – Phần 1: Kích thước và sự phù hợp với bản vẽ Refractory products – Measurement of dimensions and external defects of refractory bricks Part 1: Dimensions and conformity to drawing |
5 |
TCVN 14131-2:2024Sản phẩm chịu lửa – Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan của gạch chịu lửa – Phần 2: Các khuyết tật góc, cạnh và khuyết tật trên bề mặt khác Refractory products–Measurement of dimensions and external defects of refractory bricks– Part 2: Corner and edge defects and other surface imperfections |
6 |
TCVN 7710:2024Sản phẩm chịu lửa – Gạch magnesia carbon Refractory products – Magnesia carbon bricks |
7 |
TCVN 14132:2024Vật liệu chịu lửa không định hình – Phương pháp xác định khả năng nổ tróc khi gia nhiệt Monolithic refractory products – Determination of resistance to explosive spalling |
8 |
TCVN 13770:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Yêu cầu kỹ thuật Kaolin for manufacturing tableware - Specifications |
9 |
TCVN 13771:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định hàm lượng ẩm Kaolin for manufacturing tableware – Determination of moisture |
10 |
TCVN 13772:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định thành phần cấp hạt bằng phương pháp sàng ướt Kaolin for manufacturing tableware – Determination of particle size distribution by wet seive anlysis |
11 |
TCVN 13773:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ co dài Kaolin for manufacturing tableware – Determination of linear shrinkage |
12 |
TCVN 13774:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ trắng Kaolin for manufacturing tableware – Determination of whiteness |
13 |
TCVN 13775:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định thành phần hoá học Kaolin for manufacturing tableware – Determination of chemical composition |
14 |
TCVN 11916-5:2021Vữa chịu lửa - Phần 5: Xác định thành phần cỡ hạt (phân tích bằng sàng) Refractory mortars – Part 5: Determination of grain size distribution (sieve analysis) |
15 |
TCVN 11916-6:2021Vữa chịu lửa - Phần 6: Xác định độ ẩm của hỗn hợp vữa trộn sẵn Refractory mortars – Part 6: Determination of moisture content of ready – mixed mortars |
16 |
TCVN 12203:2021Sản phẩm chịu lửa cách nhiệt định hình – Phân loại Shaped insulating refractory products - Classification |
17 |
TCVN 12204:2021Sản phẩm chịu lửa sít đặc định hình - Xác định độ thấm khí Dense, shaped refractory products – Determination of permeability to gases |
18 |
TCVN 12205:2021Sản phẩm chịu lửa sít đặc định hình – Phương pháp thử đối với sản phẩm chứa cacbon Dense, shaped refractory products – Test methods for products containing carbon |
19 |
TCVN 12206:2021Sản phẩm chịu lửa - Xác định độ rão khi nén Refractory products - Test methods - Determination of creep in compression |
20 |
TCVN 12207:2021Sản phẩm chịu lửa cách nhiệt định hình - Xác định độ co, nở phụ sau nung Shaped insulating refractory products – Determination of permanent change in dimensions on heating |