Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
TCVN 12516:2018Panen lưới vòng dây thép - Định nghĩa và quy định kỹ thuật Steel wire ring net panels -Definitions and specifications |
3 |
TCVN 12517:2018Panen và cuộn lưới cáp thép - Định nghĩa và quy định kỹ thuật Steel wire rope net panels and rolls - Definitions and specifications |
4 |
TCVN 12518-1:2018Dây thép và các sản phẩm dây thép - Phần 1: Phương pháp thử chung Steel wire and wire products - Part 1: General test methods |
5 |
TCVN 12518-2:2018Dây thép và các sản phẩm dây thép - Phần 2: Dung sai kích thước dây Steel wire and wire products - Part 2: Tolerances on wire dimensions |
6 |
TCVN 12109-3:2018Thép không gỉ thông dụng - Phần 3: Thép dây Stainless steels for general purposes - Part 3: Wire |
7 |
TCVN 10952:2015Cáp dự ứng lực bọc epoxy từng sợi đơn. 33 Each wire individually epoxy resin coated pretressing stell strand |
8 |
TCVN 10270:2014Tao cáp dự ứng lực. Phương pháp xác định độ tự chùng ứng suất khi kéo Steel strand. Standard test method for stress relaxation tension |
9 |
TCVN 7938:2009Quy trình chứng nhận đối với thanh và dây thép làm cốt bê tông Certification scheme for steel bars and wires for the reinforcement of concrete structures |
10 |
TCVN 7935:2009Thép phủ epoxy bê tông dự ứng lực Epoxy-coated strand for the prestressing of concrete |
11 |
TCVN 5757:2009Cáp thép sử dụng cho mục đích chung. Yêu cầu tối thiểu Steel wire ropes for general purposes. Minimum requirements |
12 |
TCVN 3782:2009Thép vuốt nguội sợi tròn dùng để chế tạo cáp thép sợi cacbon công dụng chung và cáp thép sợi đường kính lớn. Yêu cầu kỹ thuật Round drawn wire for general purpose non-alloy steel wire ropes and for large diameter steel wire ropes. Specifications |
13 |
TCVN 6365:1998Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép các bon kéo nguội Steel wire for mechanical springs. Cold-drawn carbon steel wire |
14 |
TCVN 6366:1998Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép tôi và ram trong dầu Steel wire for mechanical springs. Oil-hardened and tempered wire |
15 |
TCVN 6367:1998Dây thép lò xo cơ khí. Thép lò xo không rỉ. Dây thép Steel wire for mechanical springs. Stainless steel for spring.Wire |
16 |
TCVN 6368:1998Cáp thép thông dụng. Phương pháp xác định tải trọng phá hỏng thực tế Steel wire ropes for general purposes. Determination of actual breaking load |
17 |
TCVN 6369:1998Cáp thép thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật Steel wire ropes for general purposes. Technical requirement |
18 |
TCVN 6370:1998Cáp thép thông dụng. Lõi sợi chính. Đặc tính kỹ thuật Steel wire ropes for general purposes. Fibre main cores. Specification |
19 |
TCVN 6284-3:1997Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 3: Dây tôi và ram Steel for the prestressing of concrete. Part 3: Quenched and tempered wire |
Tổng số trang: 1