Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 34 kết quả.

Searching result

1

TCVN 11234-1:2015

Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 1: Yêu cầu chung khi cung cấp. 14

High yield strength steel bars and sections -- Part 1: General delivery requirements

2

TCVN 11234-2:2015

Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 2: Điều kiện cung cấp đối với thép thường hóa, thép cán thường hóa và thép cán. 8

High yield strength steel bars and sections -- Part 2: Delivery conditions for normalized, normalized rolled and as-rolled steels

3

TCVN 11234-3:2015

Thép thanh và thép hình giới hạn chảy cao. Phần 3: Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. 8

High yield strength steel bars and sections -- Part 3: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels

4

TCVN 11235-1:2015

Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 1: Yêu cầu chung. 24

Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 1: General requirements

5

TCVN 11235-2:2015

Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 2: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn thông dụng. 11

Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 2: Specific requirements for general-purpose wire rod

6

TCVN 11235-3:2015

Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 3: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn sôi và nửa lặng có hàm lượng cacbon thấp. 10

Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute, low-carbon steel wire rod

7

TCVN 11235-4:2015

Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây - Phần 4: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn dùng cho các ứng dụng đặc biệt. 12

Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 4: Specific requirements for wire rod for special applications

8

TCVN 8992:2011

Thép có thể nhiệt luyện và thép hợp kim - cấp chất lượng bề mặt thép thanh tròn và thép dây cán nóng - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp

Heat-treatable and alloy steels -- Surface quality classes for hot-rolled round bars and wire rods -- Technical delivery conditions

9

TCVN 7938:2009

Quy trình chứng nhận đối với thanh và dây thép làm cốt bê tông

Certification scheme for steel bars and wires for the reinforcement of concrete structures

10

TCVN 6283-4:1999

Thép thanh cán nóng. Phần 4. Dung sai

Hot-rolled steel bars. Part 4. Tolerance

11

TCVN 6283-3:1997

Thép thanh cán nóng. Phần 3: Kích thước của thép dẹt

Hot-rolled steel bars. Part 3: Dimensions of flat bars

12

TCVN 6284-2:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 2: Dây kéo nguội

Steel for the prestressing of concrete. Part 2: Cold-drawn wire

13

TCVN 6284-5:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 5: Thép thanh cán nóng có hoặc không xử lý tiếp

Steel for the prostrating of concrete – Part 5: Hot – rolled steel bars with or without subsequent processing

14

TCVN 6285:1997

Thép cốt bê tông. Thép thanh vằn

Steel for the reinforcement of concrete. Ribbed bars

15

TCVN 6286:1997

Thép cốt bê tông. Lưới thép hàn

Steel for the reinforcement of concrete. Welded fabric

16

TCVN 6287:1997

Thép thanh cốt bê tông - Thử uốn và uốn lại không hoàn toàn

Steel bars for reinforcement of concrete. Bend and rebend tests

17

TCVN 6288:1997

Dây thép vuốt nguội để làm cốt bê tông và sản xuất lưới thép hàn làm cốt

Cold-reduced steel wire for the reinforcement of concrete and the manufacture of welded fabric

18

TCVN 1843:1989

Thép vuông cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled square steels. Sizes, parameters and dimensions

19

TCVN 1844:1989

Thép băng cán nóng

Hot-rolled steel strips

20

TCVN 1845:1989

Thép dải cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel flats. Sizes, parameters and dimensions

Tổng số trang: 2