Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 34 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13128:2020Dầu thô và nhiên liệu cặn − Xác định hàm lượng niken, vanadi, sắt và natri bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Standard test methods for determination of nickel, vanadium, iron, and sodium in crude oils and residual fuels by flame atomic absorption spectrometry |
2 |
TCVN 3750:2016Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp xác định asphalten (không tan trong heptan) Standard Test Method for Determination of Asphaltenes (Heptane Insolubles) in Crude Petroleum and Petroleum Products |
3 |
TCVN 9793:2013Dầu thô - Phương pháp xác định điểm đông đặc Standard Test Method for Pour Point of Crude Oils |
4 |
TCVN 9792:2013Dầu thô và nhiên liệu cặn - Xác định niken, vanadi và sắt bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP) Standard Test Methods for Determination of Nickel, Vanadium, and Iron in Crude Oils and Residual Fuels by Inductively Coupled Plasma (ICP) Atomic Emission Spectrometry |
5 |
TCVN 9791:2013Dầu thô - Xác định nước bằng phương pháp chưng cất Standard Test Method for Water in Crude Oil by Distillation |
6 |
TCVN 10149:2013Dầu thô. Xác định cặn bằng phương pháp dùng màng lọc Standard Test Method for Sediment in Crude Oil by Membrane Filtration |
7 |
TCVN 10150:2013Dầu thô. Xác định áp suất hơi: VPCRx (Phương pháp giãn nở) Standard Test Method for Determination of Vapor Pressure of Crude Oil: VPCRx (Expansion Method) |
8 |
TCVN 10148:2013Dầu thô. Xác định nước và cặn bằng phương pháp lý tâm (quy trình phòng thử nghiệm) Standard Test Method for Water and Sediment in Crude Oil by the Centrifuge Method (Laboratory Procedure) |
9 |
TCVN 10147:2013Dầu thô. Xác định hàm lượng muối (Phương pháp đo điện) Standard Test Method for Salts in Crude Oil (Electrometric Method) |
10 |
TCVN 6594:2007Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc khối lượng API. Phương pháp tỷ trọng kế Crude petroleum and liquid petroleum products. Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity. Hydrometer method |
11 |
TCVN 6594:2000Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối (tỷ trọng), hoặc trọng lượng API. Phương pháp tỷ trọng kế Crude petroleum and liquid petroleum products. Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity. Hydrometer method |
12 |
TCVN 3142:1993Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi Premic vitamin Vitamin premix for commercial formula feeds |
13 |
TCVN 5732:1993Dầu mỏ. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tố xác định hàm lượng vanađi Petroleum. Determination of vanadium content by atomic absorption spectroscopy |
14 |
|
15 |
TCVN 5383:1991Dầu thô. Xác định hàm lượng niken bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of nikel content by atomic absorption |
16 |
TCVN 5384:1991Dầu thô. Xác định hàm lượng natri và kali bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of sodium and potassium content by atomic absorption spectrophotometry |
17 |
TCVN 5385:1991Dầu thô. Xác định hàm lượng canxi và magie bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of calcium and magnesium contents by atomic absorption spectrophotometry |
18 |
TCVN 4354:1986Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định mẫu Saybon (Saybolt) Petroleum and Petroleum products. Saybolt chronometer method |
19 |
TCVN 3893:1984Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng phù kế (areomet) Petroleum and petroleum products. Determination of specific density by areometer |
20 |
TCVN 3165:1979Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng tạp chất cơ học bằng phương pháp chiết Petroleum and petroleum products. Determination of mechanical residue by extraction |