-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6627-6:2011Máy điện quay. Phần 6: phương pháp làm mát (mã IC) Rotating electrical machines. Part 6: Methods of cooling (IC Code) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1699:1986Hạt giống lúa. Tên gọi và định nghĩa Rice seeds. Nomenclature and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6627-15:2011Máy điện quay. Phần 15: Mức chịu điện áp xung của cuộn dây stato định hình dùng cho máy điện quay xoay chiều. Rotating electrical machines. Part 15: Impulse voltage withstand levels of form-wound stator coils for rotating a.c. machines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6627-31:2011Máy điện quay. Phần 31: Lựa chọn động cơ hiệu suất năng lượng kể cả các ứng dụng biến đổi tốc độ. Hướng dẫn áp dụng. Rotating electrical machines. Part 31: Selection of energy-efficient motors including variable speed applications. Application guide |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6475-10:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 10: Chống ăn mòn và bọc gia tải Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 10: Corrosion Protection and Weight Coating |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5385:1991Dầu thô. Xác định hàm lượng canxi và magie bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of calcium and magnesium contents by atomic absorption spectrophotometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 684,000 đ |