Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 218 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13658:2023

Chitosan có nguồn gốc từ tôm - Các yêu cầu

Chitosan from shrimp – Specifications

2

TCVN 13304:2021

Gia vị có nguồn gốc thực vật - Xác định hàm lượng tanin bằng phương pháp chuẩn độ

Plant spices - Determination of tannin content by titrimetric method

3

TCVN 12627:2019

Bột canh gia vị và hạt nêm - Xác định hàm lượng mononatri glutamat bằng phương pháp chuẩn độ

Spicing salt powder and seasoning - Determination of monosodium glutamate content by titration method

4
5

TCVN 12780:2019

Giấm – Xác định tổng hàm lượng chất khô hòa tan – Phương pháp khối lượng

Vinegar – Determination of total soluble solids – Gravimetric method

6

TCVN 12781:2019

Axit axetic thực phẩm

Acetic acid food grade

7

TCVN 12099:2017

Phụ gia thực phẩm – Gelatin

Food additives- Gelatin

8

TCVN 12100:2017

Phụ gia thực phẩm – Pectin

Food additives- Pectins

9

TCVN 12101-1:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 1: Axit alginic

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 1: Alginic acid

10

TCVN 12101-2:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 2: Natri alginat

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 2: Sodium alginate

11

TCVN 12101-3:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 3: Kali alginat

Food additives - Alginic acid and alginates - Part 3: Potassium alginate

12

TCVN 12101-4:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 4: Amoni alginat

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 4: Ammonium alginate

13

TCVN 12101-5:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 5: Canxi alginat

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 5: Calcium alginate

14

TCVN 12101-6:2017

Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 6: Propylen glycol alginat

Food additives- Alginic acid and alginates - Part 6: Propylene glycol alginat

15

TCVN 11921-1:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 1: Cellulose vi tinh thể

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 1: Microcrystalline cellulose

16

TCVN 11921-2:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose –Phần 2: Cellulose bột

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 2: Powdered cellulose

17

TCVN 11921-3:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 3: Methyl cellulose

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 3: Methyl cellulose

18

TCVN 11921-4:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 4: Ethyl cellulose

Food aditives - Cellulose derivatives - Part 4: Ethyl cellulose

19

TCVN 11921-5:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose –Phần 5: Hydroxypropyl cellulose

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 5: Hydroxypropyl cellulose

20

TCVN 11921-6:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 6: Hydroxypropylmethyl cellulose

Food aditives - Cellulose derivatives - Part 6: Hydroxypropylmethyl cellulose

Tổng số trang: 11