Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 21 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 9233:2012Máy nông nghiệp. Máy kéo tay hai bánh. Phương pháp thử. Agricultural machinery. Walking tractor. Test methods |
2 |
TCVN 6818-5:2010Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 5: Máy làm đất dẫn động bằng động cơ. Agricultural machinery. Safety. Part 5: Power-driven soil-working machines |
3 |
TCVN 7662:2007Thiết bị làm đất. Lưỡi và trụ máy xới. Kích thước bắt chặt chính Equipment for working soil. Tines and shovels for cultivators. Main fixing dimensions |
4 |
TCVN 7661:2007Thiết bị làm đất. Chảo cày. Phân loại, kích thước bắt chặt chính và đặc tính kỹ thuật Equipment for working the soil. Disks. Classification, main fixing dimensions and specifications |
5 |
TCVN 7660:2007Máy nông nghiệp. Thiết bị làm đất. Trụ sới kiểu chữ S: Kích thước chính và khoảng không gian trống Agricultural machines. Equipment for working the soil. S-tines: main dimensions and clearance zones |
6 |
TCVN 7659:2007Thiết bị làm đất. Lưỡi xới đất. Kích thước bắt chặt Equipment for working the soil. Hoe blades. Fixing dimensions |
7 |
|
8 |
|
9 |
TCVN 5390:1991Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Thông số và kích thước cơ bản Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Basic parameters and dimensions |
10 |
TCVN 5391:1991Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Yêu cầu kỹ thuật chung Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Specifications |
11 |
TCVN 4689:1989Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Thuật ngữ và định nghĩa Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Terminology |
12 |
TCVN 5018:1989Máy nông nghiệp. Máy cày công dụng chung. Phương pháp thử Agricultural machinery. General purpose ploughs. Test methods |
13 |
TCVN 1833:1988Máy nông nghiệp. Phay đất. Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machinery. Rotary ploughs. Specifications |
14 |
TCVN 1552:1986Máy nông nghiệp. Bừa đĩa. Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machinery. Disk harrow. Specifications |
15 |
|
16 |
|
17 |
|
18 |
|
19 |
|
20 |
|