-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4096:1985Thước cặp mỏ hai phía. Kích thước cơ bản Two-side vernier callipers. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4084:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống F1*644x621). Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs of first filial*644x621). Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4035:1985Máy nông nghiệp. Chảo cày Agricultural machinery. Disks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||