Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 41 kết quả.

Searching result

1

TCVN 7127:2020

Da – Phép thử hoá học – Xác định pH và số chênh lệch

Leather – Chemical tests – Determination of pH and difference figure

2

TCVN 7129:2020

Da – Phép thử hoá học – Xác định chất hòa tan trong diclometan và hàm lượng axít béo tự do

Leather – Chemical tests – Determination of matter soluble in dichloromethane and free fatty acid content

3

TCVN 12742:2019

Da – Da cừu axit hóa – Hướng dẫn phân loại trên cơ sở khuyết tật và kích cỡ

Leather – Pickled sheep pelts – Guidelines for grading on the basis of defect and size

4

TCVN 7535-3:2018

Da – Xác định hàm lượng formaldehyt – Phần 3: Xác định formaldehyt thoát ra từ da

Leather – Chemical determination of formaldehyde content – Part 3: Determination of formaldehyde emissions from leather

5

TCVN 11546-3:2016

Da trâu và da nghé – Phần 3: Phân loại theo khuyết tật.

Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 3: Grading on the basis of defects

6

TCVN 11546-2:2016

Da trâu và da nghé – Phần 2: Phân loại theo khối lượng và kích cỡ

Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 2: Grading on the basis of mass and size

7

TCVN 11546-1:2016

Da trâu và da nghé – Phần 1: Mô tả các khuyết tật

Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 1: Description of defects

8

TCVN 11543:2016

Da đà điểu nguyên liệu – Mô tả các khuyết tật, hướng dẫn phân vùng da và phân loại theo khuyết tật

Raw ostrich skins – Description of defects, guidelines for presentation and grading on basis of defects

9

TCVN 11542:2016

Da cá sấu – Phân vùng da, mô tả các khuyết tật, phân loại theo khuyết tật, kích thước (chiều dài) và nguồn gốc

Crocodile skins – Presentation, description of defects, grading on the basis of defects, size (length) and origin

10

TCVN 11541-3:2016

Da dê nguyên liệu – Phần 3: Hướng dẫn phân theo khuyết tật

Raw goat skins – Part 3: Guidelines for grading on the basis of defects

11

TCVN 11541-2:2016

Da dê nguyên liệu –Phần 2: Hướng dẫn phân loại theo khối lượng và kích cỡ

Raw goat skins – Part 2: Guidelines for grading on the basis of mass and size

12

TCVN 11541-1:2016

Da dê nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật

Raw goat skins – Part 1: Descriptions of defects

13

TCVN 11540-2:2016

Da cừu nguyên liệu – Phần 2: Định danh và phân vùng da

Raw sheep skins – Part 2: Designation and presentation

14

TCVN 11540-1:2016

Da cừu nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật

Raw sheep skins – Part 1: Descriptions of defects

15

TCVN 7126:2010

Da. Phép thửu hóa học. Chuẩn bị mẫu thử hoá

Leather. Chemical tests. Preparation of chemical test samples

16

TCVN 7127:2010

Da - Phép thử hóa học - Xác định độ pH

Leather - Chemical tests - Determination of pH

17

TCVN 7129:2010

Da - Phép thử hóa học - Xác định chất hòa tan trong Diclometan và hàm lượng axit béo tự do.

Leather - Chemical tests - Determination of matter soluble in dichloromethane and free fatty acid content.

18

TCVN 7535-1:2010

Da - Xác định hàm lượng formalđehyt bằng phương pháp hóa học - Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.

Leather - Chemical determination of formaldehyde content - Part 1: Method using high performance liquid chromatography

19

TCVN 7535-2:2010

Da. Xác định hàm lượng formalđehyt bằng phương pháp hóa học. Phần 2: Phương pháp so màu.

Leather. Chemical determination of formaldehyde content. Part 2: Method using colorimetric analysis.

20

TCVN 7536:2005

Da. Phép thử hoá. Xác định thuốc nhuộm Azo có trong da

Leather. Chemical tests. Determination of certain azo colourants in dyed leathers

Tổng số trang: 3