Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 60 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 5785:2009Vật liệu dệt. Sợi. Xác định độ nhỏ (chỉ số sợi) bằng phương pháp con sợi Standard Test Method for Linear Density of Yarn (Yarn Number) by the Skein Method |
2 |
|
3 |
TCVN 3938:2009Vật liệu dệt. Bảng chuyển đổi chỉ số sợi sang giá trị quy tròn theo hệ tex Textiles. Integrated conversion table for replacing traditional yarn numbers by rounded values in the Tex System |
4 |
|
5 |
TCVN 5784:1994Vật liệu dệt. Sợi - Phương pháp tính toán kết quả thí nghiệm Textile material - yarn - Method for calculation of test results |
6 |
TCVN 5785:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định chỉ số của sợi Textiles. Yarn. Determination of yarn number |
7 |
TCVN 5786:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt và độ giãn đứt Textiles. Yarn. Determination of breaking elongation |
8 |
TCVN 5787:1994Vật liệu dệt sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt con sợi Textiles. Determination of breaking strength of yarn by the skein method |
9 |
TCVN 5788:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ săn Textiles. Yarn. Determination of twist |
10 |
TCVN 5789:1994Vật liệu dệt - Sợi - Phương pháp xác định khối lượng quy chuẩn của lô hàng Textiles - Yarn - Determination of conditional masses of lots |
11 |
TCVN 5790:1994Vật liệu dệt - Sợi bông - Phương pháp xác định cấp ngoại quan Textiles - Cotton yarn - Method for grading for appearance |
12 |
|
13 |
TCVN 5823:1994Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Đối với ánh sáng nhân tạo, dùng đèn thuỷ ngân cao áp Textiles - Tests for colour fastnees. Colour fastnees to artificial light - Mercury hight voltaic lamp test |
14 |
TCVN 5727:1993Phương tiện đo độ cứng Brinen. Sơ đồ kiểm định Measuring means of Brinell hardness. Verification schedule |
15 |
TCVN 5728:1993Phương tiện đo độ cứng Vicke. Sơ đồ kiểm định Measuring means of Vicker hardness. Verification schedules |
16 |
TCVN 5442:1991Vật liệu dệt. Sợi dệt. Phương pháp xác định khuyết tật trên máy USTER Textiles. Textile threads. Determination the imperfection by the USTER equipment |
17 |
|
18 |
TCVN 5238:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định độ giãn khi may trên máy khâu công nghiệp Sewing thread. Determination of elongation during sewing |
19 |
TCVN 5239:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định số lần đứt trên máy khâu công nghiệp Sewing thread. Determination of breaking times on industrial sewing machines |
20 |
TCVN 5240:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định lực kéo đứt vòng chỉ Sewing thread. Determination of loop breaking tension load |