Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 74 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 12432-1:2018Cần trục – Đào tạo người vận hành – Phần 1: Quy định chung Crane – Training of drivers - Part 1: General |
2 |
TCVN 8242-3:2018Cần trục – Từ vựng – Phần 3: Cần trục tháp Crane – Vocabulary – Part 3: Tower crane |
3 |
TCVN 12432-3:2018Cần trục – Đào tạo người vận hành – Phần 3: Cần trục tháp Crane – Training of operators - Part 3: Tower cranes |
4 |
TCVN 12433:2018Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người vận hành cần trục, người xếp dỡ tải, người báo hiệu và người đánh giá Crane – Competency requirements for crane drivers (operators), slingers, signallers and assessors |
5 |
TCVN 12434:2018Cần trục – Tín hiệu bằng tay sử dụng với cần trục Crane – Hand signals used with cranes |
6 |
TCVN 12435:2018Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người kiểm định cần trục Crane – Competency requirements for crane inspectors |
7 |
TCVN 12436:2018Cần trục – Đào tạo người xếp dỡ tải và người báo hiệu Crane – Training of slinger and signaller |
8 |
TCVN 12162-2:2017Cần trục – Xác định thực nghiệm khả năng làm việc của cần trục tự hành – Phần 2: Khả năng làm việc của kết cấu khi chịu tải trọng tĩnh Mobile cranes - Experimental determination of crane performance - Part 2: Structural competence under static loading |
9 |
TCVN 12160:2017Cần trục – Kiểm nghiệm khả năng chịu tải của kết cấu thép Cranes - Proof of competence of steel structures |
10 |
|
11 |
TCVN 12158:2017Cần trục – An toàn – Thiết bị mang tải chuyên dùng Cranes – Safety – Load lifting attachments |
12 |
|
13 |
TCVN 8854-2:2017Cần trục – Sơ đồ và đặc tính điều khiển – Phần 2: Cần trục tự hành Cranes - Control layout and characteristics - Part 2: Basic arrangement and requirements for mobile cranes |
14 |
TCVN 7761-2:2017Cần trục – Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo – Phần 2: Cần trục tự hành. Cranes - Limiting and indicating devices - Part 2: Mobile cranes |
15 |
TCVN 5205-2:2017Cần trục – Cabin và trạm điều khiển – Phần 2: Cần trục tự hành. Cranes - Cabins and control stations - Part 2: Mobile cranes |
16 |
TCVN 12159:2017Cần trục – Thiết kế chung – Trạng thái giới hạn và kiểm nghiệm khả năng chịu tải của móc thép rèn Cranes - General design – Limit states and proof of competence of forged steel hooks |
17 |
|
18 |
TCVN 11418-4:2016Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 4: Jib cranes |
19 |
TCVN 11418-1:2016Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 1: Quy định chung Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 1: General |
20 |
TCVN 11417-5:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes |