Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 14 kết quả.

Searching result

1

TCVN 6901:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Retroreflecting devices for power-driven vehicles and trailers – Requirements and test methods in type approval

2

TCVN 6786:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị lái của ô tô và rơ moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Steering equipment of motor vehicles, and trailers - Requirements and test methords in type approval

3

TCVN 10535-1:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 1: Từ vựng

Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 1: Vocabulary

4

TCVN 10535-2:2014 

Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 2: Hướng dẫn phương pháp đánh giá tính nghiêm trọng của va chạm xe

Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 2: Guidelines for the use of impact severity measures Lời nói đầu

5

TCVN 10536:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Thử quay vòng ổn định

Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Steady-state circular tests

6

TCVN 10537:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Phương pháp thử đáp ứng quay vòng quá độ

Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Lateral transient response test methods

7

TCVN 7463:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Tổ hợp ô tô tải hạng nặng với rơ moóc, sơ mi rơ moóc và ô tô khách nối toa. Phương pháp thử ổn định ngang

Road vehicles. Heavy commercial vehicle combinations and articulated buses. Lateral stability test methods

8

TCVN 7359:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã kích thước ô tô con

Road vehicles. Dimensional codes for passenger cars

9

TCVN 6786:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị lái của ô tô và moóc, bán moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Steering equipment of motor vehicles and trailers, semi trailers. Requirements and test methods in type approval

10

TCVN 6901:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Retroreflecting devices for power-driven vehicles and trailers. Requirements and test methods in type approval

11

TCVN 5035:1989

Ô tô và rơmooc. Cơ cấu, móc nối của ôtô và rơmooc. Kích thước lắp nối

Lorry and trailer. Coupling device. Assembling dimensions

12

TCVN 5036:1989

Ô tô, rơmooc và bán rơmooc. Móc nối điện khí nén và thủy lực. Vị trí lắp đặt

Lorry and tractor. Pressure and hydraulic brakes. Coupling positions

13

TCVN 5037:1989

Ô tô, rơmooc và nửa rơmooc. Yêu cầu kỹ thuật chung

Trailer and semitrailer lorry. General specifications

14

TCVN 4162:1985

Xitec ô tô - Yêu cầu kỹ thuật

Car tank - Specifications

Tổng số trang: 1