Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 27 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 7318-11:2015Ecgônômi – Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) – Phần 11: Hướng dẫn về tính khả dụng Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 11: Guidance on usability |
2 |
TCVN 7318-12:2015Ecgônômi - Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) - Phần 12: Trình bày thông tin Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information |
3 |
TCVN 7318-13:2015Ecgônômi – Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) – Phần 13: Hướng dẫn người sử dụng Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 13: User guidance |
4 |
TCVN 7318-1:2013Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 1: Giới thiệu chung. 27 Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 1: General introduction |
5 |
TCVN 7318-2:2013Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 2: Hướng dẫn các yêu cầu nhiệm vụ Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 2: Guidance on task requirements |
6 |
TCVN 7318-4:2013Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 4: Yêu cầu về bàn phím Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 4: Keyboard requirements |
7 |
TCVN 7318-5:2013Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 5: Yêu cầu về bố trí vị trí và tư thế làm việc Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 5: Workstation layout and postural requirements |
8 |
TCVN 7318-6:2013Ecgônômi. Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 6: Hướng dẫn về môi truờng làm việc Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) -- Part 6: Guidance on the work environment |
9 |
TCVN 7319-8:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 8: Phân bổ chữ cái cho các phím của phần phím số. Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 8: Allocation of letters to the keys of a numeric keypad |
10 |
TCVN 7319-7:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 7: Ký hiệu dùng để hiển thị chức năng Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 7: Symbols used to represent functions |
11 |
TCVN 7319-5:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 5: Khối soạn thảo và khối chức năng Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 5: Editing and function section |
12 |
TCVN 7319-4:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 4: Khối số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 4: Numeric section |
13 |
TCVN 7319-3:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 3: Bố trí bổ sung vùng chữ - số của khối chữ - số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 3: Complementary layouts of the alphanumeric zone of the alphanumeric section |
14 |
TCVN 7319-2:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 2: Khối chữ-số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 2: Alphanumeric section |
15 |
TCVN 7319-1:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 1: Nguyên tắc chung về bố trí bàn phím Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 1: General principles governing keyboard layouts |
16 |
TCVN 9089:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thông tin tối thiểu được quy định cho máy quét ảnh. Information technology. Office equipment. Minimum information to be specified for image scanners |
17 |
TCVN 9087:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thiết bị in. Phương pháp đo công suất. Máy in loại 1 và loại 2. Information technology. Office equipment. Printing devices. Method for measuring throughput. Class 1 and Class 2 printers |
18 |
TCVN 9088-1:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thông tin tối thiểu cần có trong bảng thông số kỹ thuật. Máy in. Phần 1: Máy in loại 1 và loại 2. Information technology. Office equipment. Minimum information to be included in specification sheets. Printers. Part 1: Class 1 and Class 2 printers, |
19 |
TCVN 9088-2:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thông tin tối thiểu cần có trong bảng thông số kỹ thuật. Máy in. Phần 2: Máy in loại 3 và loại 4. Information technology. Office equipment. Minimum information to be included in specification sheets. Printers. Part 2: Class 3 and Class 4 printers |
20 |
TCVN 7319-7:2004Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 7: Ký hiệu dùng để thể hiện chức năng Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 7: Symbols used to represent function |