Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 26 kết quả.

Searching result

1

TCVN 7909-6-1:2019

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 6-1: Tiêu chuẩn đặc trưng – Tiêu chuẩn miễn nhiễm đối với môi trường dân cư, thương mại và công nghiệp nhẹ

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 6-1: Generic standards - Immunity standard for residential, commercial and light-industrial environments

2

TCVN 11738-13:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 13: Tương thích điện từ

Electroacoustics – Hearing aids – Part 13: Electromagnetic compatibility (EMC)

3

TCVN 8693:2011

Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp. Đặc tính miễn nhiễm. Giới hạn và phương pháp đo

Sound and television broadcast receivers and associated equipment. Immunity characteristics. Limits and methods of measurement

4

TCVN 6989-2-1:2010

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 2-1: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm. Đo nhiễu dẫn.

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity. Conducted disturbance measurements.

5

TCVN 6989-1-2:2010

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-2: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Thiết bị phụ trợ. Nhiễu dẫn

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus. Ancillary equipment. Conducted disturbances

6

TCVN 6989-1-4:2010

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-4: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Anten và vị trí thử nghiệm dùng để đo nhiễu bức xạ.

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements

7

TCVN 7492-2:2010

Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự . Phần 2: Miễn nhiễm. Tiêu chuẩn họ sản phẩm

Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 2: Immunity. Product family standard

8

TCVN 7447-4-44:2010

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-44: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống nhiễu điện áp và nhiễu điện từ.

Low-voltage electrical installations. Part 4-44: Protection for safety. Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances

9

TCVN 6989-2-3:2010

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 2-3: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm. Đo nhiễu bức xạ.

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity. Radiated disturbance measurements.

10

TCVN 8241-4-2:2009

Tương thích điện từ(EMC). Phần 4-2: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện

ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-2: Testing and measurement techniques. Electrostatic discharge immunity

11

TCVN 8235:2009

Tương thích điện từ (EMC) - Thiết bị mạch viễn thông. Yêu cầu về tương thích điện từ.

ElectroMagnetic Compatibility (EMC) - Telecommunication network equipment. ElectroMagnetic compatibility requirements

12

TCVN 8241-4-3:2009

Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-3: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu phát xạ tần số vô tuyến.

ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-3: Testing and measurement techniques. Immunity to radiate, radio-frequency, electromagnetic fields

13

TCVN 8241-4-6:2009

Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-6:Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn tần số vô tuyến

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields

14

TCVN 8241-4-8:2009

Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-8: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với từ trường tần số nguồn

Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-8: Testing and measurement techniques. Power frequency magnetic field immunity.

15

TCVN 8241-4-11:2009

Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-11: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với các hiện tượng sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short

16

TCVN 8241-4-5:2009

Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-5: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với xung.

Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-5: Testing and measurement techniques. Surge immunity

17

TCVN 7909-2-4:2008

Tương thích điện từ (EMC). Phần 2-4: Môi trường. Mức tương thích đối với nhiễu dẫn tần số thấp trong khu công nghiệp

Electromagnetic compatibility (EMC). Part 2-4: Environment. Compatibility levels in industrial plants for low-frequency conducted disturbances

18

TCVN 6989-2-4:2008

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 2-4: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm. Đo miễn nhiễm

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 2-4: Methods of measurement of disturbances and immunity. Immunity measurements

19

TCVN 6989-1-1:2008

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-1: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Thiết bị đo

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus. Measuring apparatus

20

TCVN 6989-1-3:2008

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-3: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Thiết bị phụ trợ. Công suất nhiễu

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment. Disturbance power

Tổng số trang: 2