-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7967:2008Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit. Phương pháp đo axit và phương pháp đo độ đục Starches and derived products. Determination of sulfur dioxide content. Acidimetric method and nephelometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11471:2016Phụ gia thực phẩm – Tinh bột biến tính Food additive – Modified starches |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8241-4-6:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-6:Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn tần số vô tuyến Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 484,000 đ |