Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 50 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 6749-19:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 19: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi dòng điện một chiều lắp bề mặt – điện môi màng mỏng polyethyleneterephthalate phủ kim loại Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 19: Sectional specification – Fixed metallized polyethylene-terephthalate film dieclectric surface mountd.c. capacitors |
2 |
TCVN 6749-15:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 15: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện tantali không đổi có chất điện phân không rắn hoặc rắn Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 15: Sectional specification – Fixed tantalum capacitors with non-solid or solid electrolyte |
3 |
TCVN 6749-14:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 14: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi dùng để triệt nhiễu điện từ và kết nối với nguồn lưới Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 14: Sectional specification – Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains |
4 |
TCVN 6749-13:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 13: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi dòng điện một chiều lá kim loại mỏng điện môi màng mỏng polypropylene Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 13: Sectional specification – Fixed polyethylene-terephthalate film dieclectric metal foil d.c. capacitors |
5 |
TCVN 6749-11:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 11: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi dòng điện một chiều lá kim loại mỏng điện môi màng mỏng polyethylene-terephthalate Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 11: Sectional specification – Fixed polyethylene-terephthalate film dieclectric metal foil DC capacitors |
6 |
TCVN 6749-9:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 9: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện môi gốm, Cấp 2 Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 9: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dieletric, Class 2 |
7 |
TCVN 6749-1:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 1: General specification |
8 |
TCVN 6749-18:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 18: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện lắp bề mặt chất điện phân nhôm không đổi có chất điện phân rắn (MnO2) và không rắn Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 18: Sectional specification – Fixed aluminium electrolytic surface mount capacitors with solid (MnO2) and non-solid electrolyte |
9 |
TCVN 12215:2018Dãy số ưu tiên dùng cho điện trở và tụ điện Preferred number series for resistors and capacitors |
10 |
TCVN 6749-8-1:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi chất điện môi gốm, Cấp 1 – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 8-1: Blank detail specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1 – Assessment level EZ |
11 |
TCVN 6749-8:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện môi gốm, Cấp 1 Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 8: Sectional specification – Fixed capacitor of ceramic dielectric, Class 1 |
12 |
TCVN 6749-4-2:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4-2: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân nhôm có chất điện phân rắn mangan dioxit – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 4-2: Blank detail specification – Fixed aluminium electrolytic capacitors with solid (MnO2) electrolyte – Assessment levels E |
13 |
TCVN 6749-4-1:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân nhôm có chất điện phân không rắn – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 4-1: Blank detail specification – Fixed aluminium electrolytic capacitors with non-solid electrolyte – Assessment level EZ |
14 |
TCVN 6749-3-1:2017Tụ điện không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử – Phần 3-1: Quy định kỹ thuật chi tiết còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân tantalum gắn kết bề mặt có chất điện phân rắn (MnO2) – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 3-1: Blank detail specification: Surface mount fixed tantalum electrolytic capacitors with manganese dioxide solid electrolyte – Assessment level EZ |
15 |
TCVN 6749-3:2017Tụ điện không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử – Phần 3: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện phân tantalum gắn kết bề mặt có chất điện phân rắn mangan dioxit Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 3: Sectional specification – Surface mount fixed tantalum electrolytic capacitors with solid (MnO2) electrolyte |
16 |
TCVN 6749-2-1:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện một chiều điện môi màng mỏng polyethylene terephthalate phủ kim loại – Mức đánh giá E và EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 2-1: Blank detail specification: Fixed metallized polyethylene-terephthalate film dielectric d.c. capacitors – Assessment levels E and EZ |
17 |
TCVN 6749-2:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện một chiều điện môi màng mỏng polyethylene terephthalate phủ kim loại Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification – Fixed metallized polyethylene terephthalate film dielectric d.c. capacitors |
18 |
TCVN 9899-1:2013Phương pháp đo ESL. Phần 1: Tụ điện có chân bằng dây dẫn dùng trong thiết bị điện tử ESL measuring method. Part 1: Capacitors with lead terminal for use in electronic equipment |
19 |
TCVN 9899-2:2013Phương pháp đo ESL. Phần 2: Tụ điện lắp đặt bề mặt dùng trong thiết bị điện tử ESL measuring method. Part 2: Surface mount capacitors for use in electronic equipment |
20 |
TCVN 9898-1:2013Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification |