Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 130 kết quả.

Searching result

1

TCVN 7472:2018

Hàn – Liên kết hàn nóng chảy ở thép, niken, titan và các hợp kim của chúng (trừ hàn chùm tia) – Mức chất lượng đối với khuyết tật

Welding – Fusion-welded joints in steel, nickel, titannium and their alloys (beam welding excluded) – Quality levels for imperfections

2

TCVN 12425-1:2018

Hàn và các quá trình liên quan – Các kiểu chuẩn bị mối nối – Phần 1: Hàn hồ quang tay điện cực nóng chảy, hàn hồ quang điện cực nóng chảy trong môi trường khí bảo vệ, hàn khí, hàn TIG và hàn chùm tia cho thép

Welding and allied processes – Types of joint preparation – Part 1: Manual metal arc welding, gas-shielded metal arc welding, gas welding, TIG welding and beam weld of steels

3

TCVN 12425-2:2018

Hàn và các quá trình liên quan – Các kiểu chuẩn bị mối nối – Phần 2: Hàn hồ quang dưới lớp trợ dung cho thép

Welding and allied processes – Joint preparation – Part 2: Submerged arc welding of steels

4

TCVN 12424:2018

Nhân sự hàn – Kiểm tra chấp nhận thợ hàn máy và thợ điều chỉnh và cài đặt thiết bị hàn đối với hàn cơ khí hóa và hàn tự động vật liệu kim loại

Welding personnel – Qualification testing of welding operators and weld setters for mechanized and automatic welding of metallic materials

5

TCVN 12427:2018

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Chấp nhận dựa trên đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn tiêu chuẩn

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Qualification by adoption of a standard welding procedure specification

6

TCVN 12428:2018

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Chấp nhận dựa trên thử nghiệm hàn trước khi sản xuất

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Qualification based on pre-production welding test

7

TCVN 11244-12:2018

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 12: Hàn điểm, hàn đường và hàn gờ nổi

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 12: Spot, seam and projection welding

8

TCVN 11244-13:2018

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 13: Hàn giáp mép điện trở và hàn chảy giáp mép điện trở

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 13: Upset (resistance butt) and flash welding

9

TCVN 11244-14:2018

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 14: Hàn lai ghép laze-hồ quang cho thép, niken và hợp kim niken

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 14: Laser-arc hybrid welding of steels, nickel and nickel alloys

10

TCVN 12426:2018

Thử phá hủy mối hàn ở vật liệu kim loại – Kiểm tra tổ chức thô đại và tổ chức tế vi của mối hàn

Destructive tests on welds in metallic materials – Macroscopic and microscopic examination of welds

11

TCVN 6735:2018

Thử không phá hủy mối hàn – Thử siêu âm – Kỹ thuật, mức thử nghiệm và đánh giá

Non-destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Techniques, testing levels and assessment

12

TCVN 8986-6:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 6: Hàn hybrid laze – hồ quang.

Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specifiation – Part 6: Laser– arc hybrid welding

13

TCVN 8986-5:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 5: Hàn điện trở

Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specifiation – Part 5: Resistance welding

14

TCVN 8986-4:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 4: Hàn chùm tia laze

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 4: Laser beam welding

15

TCVN 8986-3:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 3: Hàn chùm tia điện tử.

Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specification – Part 3: Electron beam welding

16

TCVN 8986-2:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 2: Hàn khí.

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 2: Gas welding

17

TCVN 7508-2:2016

Thử không phá huỷ mối hàn – Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ – Phần 2: Nhôm và các hợp kim nhôm.

Non– destructive testing of welds – Acceptance levels for radiographic testing – Part 2: Aluminium and its alloys

18

TCVN 7508-1:2016

Thử không phá huỷ mối hàn – Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ – Phần 1: Thép, niken, titan và các hợp kim của chúng.

Non– destructive testing of welds – Acceptance levels for radiographic testing – Part 1: Steel, nickel, titanium and their alloys

19

TCVN 7507:2016

Thử không phá hủy mối hàn – Kiểm tra bằng mắt thường các mối hàn nóng chảy

Non– destructive testing of welds – Visual testing of fusion– welded joints

20

TCVN 6700-1:2016

Kiểm tra chấp nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần 1: Thép.

Qualification testing of welders – Fusion welding – Part 1: Steels

Tổng số trang: 7