Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 10 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13732-1:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 1: Khung và mô hình chức năng Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 1: Framework and functional model |
2 |
TCVN 13732-2:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 2: Mô hình hoạt động và trao đổi thông tin Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 2: Activity models and information exchange |
3 |
TCVN 13732-3:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 3: Kiểm tra xác nhận và phê duyêt Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 3: Verification and validation |
4 |
TCVN 10249-150:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 150: Dữ liệu cái: Khung quản lý chất lượng Data quality. Part 150: Master data: Quality management framework |
5 |
TCVN 10249-130:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 130: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Độ chính xác Data quality. Part 130: Master data: Exchange of characteristic data: Accuracy |
6 |
TCVN 10249-140:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 140: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Tính đầy đủ Data quality. Part 140: Master data: Exchange of characteristic data: Completeness |
7 |
TCVN 10249-120:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 120: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Xuất xứ Data quality. Part 120: Master data: Exchange of characteristic data: Provenance |
8 |
TCVN 10249-110:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 110: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: cú pháp, mã hóa ngữ nghĩa và sự phù hợp với đặc tả dữ dữ liệu Data quality. Part 110: Master data: Exchange of characteristic data: Syntax, semantic encoding, and conformance to data specification |
9 |
|
10 |
TCVN 10249-100:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 100: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Tổng quan Data quality. Part 100: Master data: Exchange of characteristic data: Overview |
Tổng số trang: 1