-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10695:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng axit amin tự do. Phương pháp sắc ký lỏng. 17 Fruit and vegetable juices. Determination of free amino acids content. Liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7045:2009Rượu vang. Quy định kỹ thuật Wine. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13732-3:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 3: Kiểm tra xác nhận và phê duyêt Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 3: Verification and validation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |