-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9839:2013Ống thép đầu bằng, hàn và không hàn - Kích thước và khối lượng trên một mét dài. Plain end steel tubes, welded and seamless - General tables of dimensions and masses per unit length |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13732-3:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 3: Kiểm tra xác nhận và phê duyêt Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 3: Verification and validation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |