-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7909-2-1:2025Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2-1: Môi trường – Mô tả về môi trường – Môi trường điện từ đối với nhiễu dẫn tần số thấp và tín hiệu truyền trong hệ thống cấp điện công cộng Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2: Environment – Section 1: Description of the environment – Electromagnetic environment for low-frequency conducted disturbances and signalling in public power supply systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14488-3:2025Ngân hàng lõi – Dịch vụ tài chính di động – Phần 3: Quản lý vòng đời ứng dụng tài chính Core banking – Mobile financial services – Part 3: Financial application lifecycle management |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14135-3:2025Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định hàm lượng sét cục và hạt mềm yếu có trong cốt liệu Aggregates for highway sonstruction – Test methods – Part 3: Clay lumps and friable particles in aggregate |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14476-4:2025Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp – Quy trình chuẩn hóa cho kỹ thuật hệ thống sản xuất – Phần 4: Chỉ số hiệu quả trọng yếu (KPI) trong quá trình lập kế hoạch sản xuất Industrial automation systems and integration – Standardized procedures for production systems engineering – Part 4: Key performance indicators (KPIs) in production planning processes |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 496,000 đ |