Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17 kết quả.

Searching result

1

TCVN 11580:2016

Tinh dầu – Nguyên tắc về tên gọi

Essential oils – Principles of nomenclature

2

TCVN 11579:2016

Đo lưu lượng chất lỏng trong kênh hở bằng đập và máng – Phương pháp độ sâu cuối để ước lượng lưu lượng đổ tự do trong kênh chữ nhật

Liquid flow measurement in open channels by weirs and flumes – End– depth method for estimation of flow in rectangular channels with a free overfall

3

TCVN 11578:2016

Đo đạc thủy văn – Thiết bị treo và thiết bị đo độ sâu trực tiếp

Hydrometry – Direct depth sounding and suspension equipment

4

TCVN 11577:2016

Đo đạc thủy văn – Đo lưu lượng trong kênh hở bằng các cấu trúc – Sử dụng cổng chảy dưới thẳng đứng

Hydrometric determinations – Flow measurements in open channels using structures – Use of vertical underflow gates

5

TCVN 11576:2016

Đo lưu lượng chất lỏng trong kênh hở bằng đập và máng – Đập biên dạng tam giác chảy tầng

Measurement of liquid flow in open channels by weirs and flumes – Streamlined triangular profile weirs

6

TCVN 11575:2016

Đo đạc thủy văn – Thiết bị đo mức nước

Hydrometry – Water level measuring devices

7

TCVN 11574:2016

Đo đạc thủy văn – Đồng hồ đo dòng có phần tử quay

Hydrometry – Rotating– element current– meters

8

TCVN 10716:2015

Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Phương pháp mặt cắt. Độ dốc. 26

Liquid flow measurement in open channels -- Slope-area method

9

TCVN 10717:2015

Đo đạc thủy văn. Hiệu chuẩn đồng hồ đo dòng trong bể hở hình trụ. 22

Hydrometry -- Calibration of current-meters in straight open tanks

10

TCVN 10718:2015

Cấu trúc đo dòng. Máng có dạng hình chữ nhật, hình thang và hình chữ u. 91

Flow measurement structures -- Rectangular, trapezoidal and U-shaped flumes

11

TCVN 10719:2015

Đo đạc thủy văn. Đo dòng trong kênh hở sử dụng các cấu trúc. Hướng dẫn lựa chọn cấu trúc. 18

Hydrometric determinations -- Flow measurements in open channels using structures -- Guidelines for selection of structure

12

TCVN 10720:2015

Đo dòng chất lỏng trong kênh hở. Máng parshall và saniiri. 34

Measurement of liquid flow in open channels -- Parshall and SANIIRI flumes

13

TCVN 10721:2015

Đo dòng chất lỏng bằng thiết bị chênh áp. Hướng dẫn về ảnh hưởng của sai lệch so với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện vận hành được trình bày trong TCVN 8113 (ISO 5167). 45

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices -- Guidelines on the effect of departure from the specifications and operating conditions given in ISO 5167

14

TCVN 10722:2015

Đo vận tốc chất lỏng trong kênh hở. Thiết kế, lựa chọn và sử dụng đồng hồ đo dòng kiểu điện từ. 17

Measurement of liquid velocity in open channels -- Design, selection and use of electromagnetic current meters

15

TCVN 10723:2015

Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Đường kính ngoài của ống dùng cho lắp đặt điện và ren dùng cho ống và phụ kiện ống. 12

Conduit systems for cable management - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings

16

TCVN 8193:2015

Đo đạc thủy văn. Đo dòng trong kênh hở sử dụng đập thành mỏng. 81

Hydrometry -- Open channel flow measurement using thin-plate weirs

17

TCVN 8193-1:2009

Đo lưu lượng nước trong kênh hở bằng đập tràn và máng lường venturi. Phần 1: Đập tràn thành mỏng

Water flow measurement in open channels using weirs and venturi flumes. Part 1 : Thin-plate weirs

Tổng số trang: 1