Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 43 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13667:2023

Lấy mẫu khí thải từ các nguồn cháy và các nguồn tĩnh khác để xác định hydro xyanua

Standard practice for sampling combustion effluents and other stationary sources for the subsequent determination of hydrogen cyanide

2

TCVN 5977:2021

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng của bụi bằng phương pháp thủ công

Stationary source emissions – Manual determination of mass concentration of particulate matter

3

TCVN 8712:2021

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy trong khí ống khói – Đặc tính tính năng của các hệ thống đo tự động

Stationary source emissions – Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen – Performance characteristics of automated measuring systems

4

TCVN 13444:2021

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) riêng lẻ trong khí thải từ các quá trình không đốt cháy

Stationary source emissions – Determination of the mass concentration of individual volatile organic compounds (VOCs) in waste gases from non-combustion processes

5

TCVN 13445:2021

Phát thải nguồn tĩnh – Lấy mẫu và xác định các hợp chất thủy ngân trong khí thải sử dụng bẫy tạo hỗn hống vàng

Stationary source emissions – Sampling and determination of mercury compounds in flue gas using gold amalgamation trap

6

TCVN 12405:2020

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định bụi tổng

Emission from stationary sources – Determination of particulate matter

7

TCVN 12406:2020

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định chỉ vô cơ

Emissions from stationary sources - Determination of inorganic lead

8

TCVN 12407:2020

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định tổng thủy ngân pha hơi

Determination of total vapor phase mercury emissions from stationary sources (Instrumental analyzer procedure)

9

TCVN 12404:2020

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định hợp chất khí hữu cơ bằng sắc ký khí khối phổ - Phương pháp bơm trực tiếp

Emission from stationary sources - Determination of gaeous organic compounds by direct interface gas chromatography-mass spectrometry

10

TCVN 12895:2020

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định tổng các hợp chất hữu cơ bay hơi (TVOC) trong khí thải từ các quá trình không đốt – Phương pháp phân tích hồng ngoại không phân tán có bộ chuyển đổi xúc tác

Stationary source emissions  Determination of total volatile organic compounds (TVOCs) in waste gases from non-combustion processes  Non-dispersive infrared analyser equipped with catalytic converter

11

TCVN 12897:2020

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng amoniac trong khí ống khói – Đặc tính tính năng của hệ thống đo tự động

Stationary source emissions — Determination of the mass concentration of ammonia in flue gas — Performance characteristics of automated measuring systems

12

TCVN 12029:2018

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định lưu lượng thể tích và vận tốc khí ống khói (trong ống pitot kiểu S)

Determination of stack gas velocity and volumetric flow rate (Type S pitot tube)

13

TCVN 12030:2018

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định sự giảm phát thải lưu huỳnh tổng số

Determination of total reduced sulfur emissions from stationary sources (impinger technique)

14

TCVN 12031:2018

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định các hợp chất hữu cơ trong khí thải bằng phương pháp sắc ký khí

Measurement of gaseous organic compound emissions by gas chromatography

15

TCVN 11311:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định các kim loại.

Determination of of metals emissions from stationary sources

16

TCVN 11310:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hợp chất hydro halogenua và halogen.

Determination of hydrogen halide and halogen emissions from stationary sources

17

TCVN 11308:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hydro sulfua, cacbonyl sulfua và cacbon disulfua.

Determination of hydrogen sulfide carbonyl sulfide, and carbon disunfide emissions from stationary souces

18

TCVN 11307:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nitơ oxit.

Determination of nitrogen oxide emissions from stationary sources

19

TCVN 11306:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định lưu huỳnh dioxit.

Determination of sulfur dioxide emissions from stationary sources

20

TCVN 11305:2016

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hàm ẩm của khí thải ống khói.

Determination of moisture content in stack gases

Tổng số trang: 3