Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 225 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13665-1:2023Xác định các hợp chất nitơ hữu cơ trong không khí bằng sắc ký lỏng và khối phổ – Phần 1: Isoxyanat sử dụng dẫn xuất dibutylamin Determination of organonitrogen compounds in air using liquid chromatography and mass spectrometry – Part 1: Isocyanates using dibutylamine derivatives |
2 |
TCVN 13665-2:2023Xác định các hợp chất nitơ hữu cơ trong không khí bằng sắc ký lỏng và khối phổ – Phần 2: Amin và aminoisoxyanat sử dụng dẫn xuất dibutylamin và etyl cloroformat Determination of organonitrogen compounds in air using liquid chromatography and mass spectrometry – Part 2: Amines and aminoisocyanates using dibutylamine and ethyl chloroformate derivatives |
3 |
TCVN 13667:2023Lấy mẫu khí thải từ các nguồn cháy và các nguồn tĩnh khác để xác định hydro xyanua Standard practice for sampling combustion effluents and other stationary sources for the subsequent determination of hydrogen cyanide |
4 |
TCVN 10736-6:2023Không khí trong nhà – Phần 6: Xác định hợp chất hữu cơ (VVOC, VOC, SVOC) trong không khí trong nhà và trong buồng thử bằng cách lấy mẫu chủ động trên ống hấp phụ, giải hấp nhiệt và sắc ký khí sử dụng MS hoặc MS–FID Indoor air –Part 6: Determination of organic compounds (VVOC, VOC, SVOC) in indoor and test chamber air by active sampling on sorbent tubes, thermal desorption and gas chromatography using MS or MS-FID |
5 |
TCVN 10736-9:2023Không khí trong nhà – Phần 9: Xác định phát thải của các hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp buồng thử phát thải Indoor air – Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test chamber method |
6 |
TCVN 10736-11:2023Không khí trong nhà – Phần 11: Xác định phát thải của các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Lấy mẫu, bảo quản mẫu và chuẩn bị mẫu thử Indoor air – Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Sampling, storage of samples and preparation of test specimens |
7 |
TCVN 10736-28:2023Không khí trong nhà – Phần 28: Xác định phát thải mùi từ các sản phẩm xây dựng sử dụng buồng thử Indoor air – Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers |
8 |
TCVN 10736-34:2023Không khí trong nhà – Phần 34: Các chiến lược đo bụi trong không khí Indoor air – Part 34: Strategies for the measurement of airborne particles |
9 |
TCVN 10736-36:2023Không khí trong nhà – Phần 36: Phương pháp chuẩn sử dụng buồng thử nghiệm để đánh giá tốc độ giảm vi khuẩn trong không khí có thể nuôi cấy bằng máy lọc không khí Indoor air – Part 36: Standard method for assessing the reduction rate of culturable airborne bacteria by air purifiers using a test chamber |
10 |
TCVN 10736-37:2023Không khí trong nhà – Phần 37: Đo nồng độ khối lượng bụi PM2,5 Indoor air – Part 37: Measurement of РМ2,5 mass concentration |
11 |
TCVN 10736-38:2023Không khí trong nhà – Phần 38: Xác định các amin trong không khí trong nhà và trong buồng thử nghiệm – Lấy mẫu chủ động trên các bộ lấy mẫu có chứa phin lọc tẩm axit phosphoric Indoor air – Part 38: Determination of amines in indoor and test chamber air - Active sampling on samplers containing phosphoric acid impregnated filters |
12 |
TCVN 10736-39:2023Không khí trong nhà – Phần 39: Xác định các amin – Phân tích các amin bằng sắc ký lỏng (siêu) hiệu năng cao kết hợp với phép đo khối phổ độ phân giải cao hoặc hai lần khối phổ Indoor air – Part 39: Determination of amines – Analysis of amines by (ultra-) high- erformance liquid chromatography coupled to high resolution or tandem mass spectrometry |
13 |
TCVN 10736-40:2023Không khí trong nhà – Phần 40: Hệ thống quản lý chất lượng không khí trong nhà. Indoor air – Part 40: Indoor air quality management system |
14 |
TCVN 5977:2021Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng của bụi bằng phương pháp thủ công Stationary source emissions – Manual determination of mass concentration of particulate matter |
15 |
TCVN 8712:2021Phát thải nguồn tĩnh – Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy trong khí ống khói – Đặc tính tính năng của các hệ thống đo tự động Stationary source emissions – Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen – Performance characteristics of automated measuring systems |
16 |
TCVN 13444:2021Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) riêng lẻ trong khí thải từ các quá trình không đốt cháy Stationary source emissions – Determination of the mass concentration of individual volatile organic compounds (VOCs) in waste gases from non-combustion processes |
17 |
TCVN 13445:2021Phát thải nguồn tĩnh – Lấy mẫu và xác định các hợp chất thủy ngân trong khí thải sử dụng bẫy tạo hỗn hống vàng Stationary source emissions – Sampling and determination of mercury compounds in flue gas using gold amalgamation trap |
18 |
TCVN 13446:2021Không khí vùng làm việc – Xác định liti hydroxit, natri hydroxit, kali hydroxit và canxi dihydroxit – Phương pháp đo cation tương ứng bằng sắc ký ion triệt tiêu nền Workplace air - Determination of lithi hydroxide, sodium hydroxide, potassium hydroxide and calcium dihydroxide — Method by measurement of corresponding cations by suppressed ion chromatography |
19 |
TCVN 13447:2021Chất lượng không khí – Nồng độ tối đa cho phép của natri hydroxit và canxi hydroxit trong không khí xung quanh Air quality – Maximum allowable concentration of sodium hydroxide and calcium di-hydroxide in ambient air |
20 |
TCVN 12405:2020Phát thải nguồn tĩnh - Xác định bụi tổng Emission from stationary sources – Determination of particulate matter |