Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.925 kết quả.
Searching result
1821 |
|
1822 |
TCVN 12846:2020Công trình thủy lợi - Thành phần, nội dung lập thiết kế kỹ thuật và thiết kế bản vẽ thi công Hydraulics structures – Components, Contents Requirements for Technical Design and Detai Designl |
1823 |
TCVN 12845:2020Công trình thủy lợi - Thành phần, nội dung lập báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư, báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi và báo cáo kinh tế-kỹ thuật Hydraulics structures – Work and contents requirements for report on investment policy, pre – feasibility study report, feasibility research report and Economic – Technical Report |
1824 |
|
1825 |
TCVN 12273-13:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 13: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm tại nhiệt độ cao Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 13: Test methods for overall migration at high temperatures |
1826 |
TCVN 12273-9:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 9: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm dạng nước bằng điền đầy Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 9: Test methods for overall migration into aqueous food simulants by article filling |
1827 |
TCVN 12870:2020Biệt thự nghỉ dưỡng - Yêu cầu chung về thiết kế Resort Villa – General requirements for Design |
1828 |
TCVN 12871:2020Văn phòng kết hợp lưu trú - Yêu cầu chung về thiết kế Officetel – General Requirements for Design |
1829 |
TCVN 12792:2020Vật liệu nền, móng mặt đường - Phương pháp xác định tỷ số CBR trong phòng thí nghiệm Road and foundation materials - Standard test Method for California bearing Ratio (CBR) in the laboratory |
1830 |
TCVN 6749-18:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 18: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện lắp bề mặt chất điện phân nhôm không đổi có chất điện phân rắn (MnO2) và không rắn Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 18: Sectional specification – Fixed aluminium electrolytic surface mount capacitors with solid (MnO2) and non-solid electrolyte |
1831 |
TCVN 6703:2020Nhiên liệu động cơ đánh lửa – Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí Standard test method for determination of benzene and toluene in spark ignition fuels by gas chromatography |
1832 |
TCVN 13114:2020Chất dẻo – Chất dẻo có khả năng tạo compost – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử Plastics - Compostable plastics - Specifications and test methods |
1833 |
TCVN 13274:2020Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn định dạng các mã dùng cho truy vết Traceability – Guide for formating tracing codes |
1834 |
TCVN 13275:2020Truy xuất nguồn gốc – Định dạng vật mang dữ liệu Traceability – The format of data carriers |
1835 |
TCVN 7909-3-6:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-6: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây méo cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-6: Limits – Assessment of emission limits for the connection of distorting installations to MV, HV and EHV power systems |
1836 |
TCVN 7909-3-7:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-7: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây biến động cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-7: Limits - Assessment of emission limits for the connection of fluctuating installations to MV, HV and EHV power systems |
1837 |
TCVN 7909-3-2:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-2: Các giới hạn – Giới hạn phát xạ dòng điện hài (dòng điện đầu vào của thiết bị ≤ 16 A mỗi pha) Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-2: Limits – Limits for harmonic current emissions (equipment input current ≤16 A per phase) |
1838 |
TCVN 7909-3-3:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-3: Các giới hạn – Giới hạn thay đổi điện áp, biến động điện áp và nhấp nháy trong hệ thống cấp điện hạ áp công cộng, đối với thiết bị có dòng điện danh định ≤ 16 A mỗi pha và không phụ thuộc vào kết nối có điều kiện Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-3: Limits – Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current ≤ 16 A per phase and not subject to conditional connection |
1839 |
TCVN 12668-5:2020Pin sơ cấp – Phần 5: An toàn của pin sử dụng chất điện phân lỏng Primary batteries – Part 5: Safety of batteries with aqueous electrolyte |
1840 |
TCVN 8685-34:2020Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 34: Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy thành dịch do Porcine epidemic diarrhea virus (PEDV) gây ra ở lợn Vaccine testing procedure - Part 34: Porcine epidemic diarrhea vaccine |