Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
1821 |
TCVN 12917:2020Dầu bôi trơn mới và dầu bôi trơn đã qua sử dụng – Phương pháp xác định cặn không tan trong pentan bằng màng lọc Standard test method for pentan insolubles by membrance filtration |
1822 |
TCVN 12918:2020Hướng dẫn chuẩn bị hỗn hợp chất lỏng để sử dụng làm chuẩn phân tích Standard practice for preparation of liquid blends for use as analytical standards |
1823 |
TCVN 12919:2020Dầu thô, cặn chưng cất khí quyển và cặn chưng cất chân không − Xác định sự phân bố nhiệt độ sôi của mẫu có cặn bằng phương pháp sắc ký khí nhiệt độ cao Standard test method for boiling point distribution of samples with residues such as crude oils and atmospheric and vacuum residues by high temperature gas chromatography |
1824 |
TCVN 12920:2020Nhiên liệu chưng cất trung bình – Xác định các loại hydrocacbon bằng phương pháp khối phổ Standard test method for hydrocarbon types in middle distillates by mass spectrometry |
1825 |
TCVN 12921:2020Nhiên liệu hàng không và các phân đoạn chưng cất dầu mỏ – Xác định các loại hydrocacbon thơm – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector chỉ số khúc xạ Standard test method for determination of aromatic hydrocarbon types in aviation fuels and petroleum distillates – High performance liquid chromatography method with refractive index detection |
1826 |
TCVN 12922:2020Dầu khoáng có chất ức chế oxy hóa – Phương pháp xác định đặc tính oxy hóa Standard test method for oxidation characteristics of inhibited mineral oils |
1827 |
TCVN 12923:2020Hydrocacbon dạng khí và khí dầu mỏ hóa lỏng − Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh dễ bay hơi bằng huỳnh quang tử ngoại Standard test method for determination of total sulfur in gaseous hydrocacbons and liquefied petroleum gases by ultraviolet fluorescence |
1828 |
TCVN 12924:2020Propan – Xác định độ khô (phương pháp đóng băng van) Standard test method for dryness propane (Valve freeze method) |
1829 |
TCVN 12925:2020Chất làm mát động cơ loại glycol – Quy định kỹ thuật Standard specification for engine coolant grade glycol |
1830 |
TCVN 12926:2020Chất làm mát động cơ loại glycerin – Quy định kỹ thuật Standard specification for engine coolant grade glycerin |
1831 |
TCVN 12927:2020Chất làm mát động cơ loại 1,3-propanediol (PDO) – Quy định kỹ thuật Standard specification for engine coolant grade 1,3-propanediol |
1832 |
TCVN 12928:2020Chất làm mát động cơ gốc glycerin dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật Standard specification for glycerin base engine coolant for automotive and light-duty service |
1833 |
TCVN 12929:2020Chất làm mát động cơ và chất làm mát động cơ đậm đặc – Phương pháp xác định khối lượng riêng hoặc khối lượng riêng tương đối bằng tỷ trọng kế Standard test method for density or relative density of engine coolant concentrates and engine coolants by the hydrometer |
1834 |
TCVN 12930:2020Chất làm mát động cơ đậm đặc – Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp thuốc thử Karl Fischer Standard test method for water in engine coolant concentrate by the Karl Fischer reagent method |
1835 |
TCVN 12931:2020Chất làm mát động cơ và chất chống gỉ - Phương pháp xác định pH Standard test method for pH of engine coolants and antirusts |
1836 |
TCVN 12932:2020Chất làm mát động cơ – Phương pháp xác định vết ion clorua Standard test method for trace chloride ion in engine coolants |
1837 |
TCVN 12933:2020Chất làm mát động cơ – Phương pháp xác định hàm lượng tro Standard test method for percent ash content of engine coolants |
1838 |
TCVN 12934:2020Chất làm mát động cơ – Xác định hàm lượng glycerin bằng phương pháp chuẩn độ (natri meta periodat) Standard test method for determination of glycerin assay by tritration (sodium meta periodate) |
1839 |
TCVN ISO/IEC 17000:2020Đánh giá sự phù hợp – Từ vựng và các nguyên tắc chung Conformity assessment – Vocabulary and general principles |
1840 |
TCVN ISO/IEC TS 17021-10:2020Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 10: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 10: Competence requirements for auditing and certification of occupational health and safety management systems |