Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
1401 |
TCVN 12912:2020Ống cao su và chất dẻo − Đánh giá độ bền ôzôn ở điều kiện tĩnh Rubber and plastics hoses − Assessment of ozone resistance under static conditions |
1402 |
TCVN 13065-1:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Tấm mỏng, băng và tấm - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp Wrought aluminium and aluminium alloys - Sheets, strips and plates - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery |
1403 |
TCVN 11525-3:2020Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo − Độ bền rạn nứt ôzôn − Phần 3: Phương pháp so sánh và thay thế để xác định nồng độ ôzôn trong buồng thử nghiệm phòng thí nghiệm Rubber, vulcanized or thermoplastic − Resistance to ozone cracking − Part 3: Reference and alternative methods for determining the ozone concentration in laboratory test chambers |
1404 |
TCVN 12911:2020Ống và hệ ống cao su và chất dẻo − Thử nghiệm thuỷ tĩnh Rubber and plastics hoses and hose assemblies − Hydrostatic testing |
1405 |
TCVN 6086:2020Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô − Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Rubber, raw natural and raw synthetic − Sampling and further preparative procedures |
1406 |
TCVN 8494:2020Cao su thiên nhiên thô − Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Rubber, raw natural − Determination of plasticity retention index (PRI) |
1407 |
TCVN 5363:2020Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị trống quay hình trụ Rubber, vulcanized or thermoplastic − Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device |
1408 |
TCVN 12947:2020Hướng dẫn xác nhận hiệu lực của các biện pháp kiểm soát an toàn thực phẩm Guidelines for the validation of food safety control measures |
1409 |
TCVN 12948:2020Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn đường phố Code of hygienic practice for street-vended foods |
1410 |
TCVN 4509:2020Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo − Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo Rubber, vulcanized or thermoplastic − Determination of tensile stress-strain properties |
1411 |
TCVN 12946:2020Nguyên tắc và hướng dẫn trao đổi thông tin trong các tình huống khẩn cấp về an toàn thực phẩm Principles and guidelines for the exchange of information in food safety emergency situations |
1412 |
|
1413 |
TCVN 12945:2020Định nghĩa và tiêu chí kỹ thuật đối với các thành phần nguyên liệu thực phẩm được coi là tự nhiên Definitions and technical criteria for food ingredients to be considered as natural |
1414 |
TCVN 12632:2020Bê tông tự lèn - Thi công và nghiệm thu Self-compacting concrete - Construction and acceptance |
1415 |
TCVN 12692:2020Vật liệu chông thấm nước thi công dạng lỏng sử dụng bên dưới lớp chất kết dính dán gạch ốp lát - Yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử Liquid applied water impermeable products for use beneath ceramic tiling bonded with adhesive - Requirements, test methods |
1416 |
|
1417 |
TCVN 12694:2020Hệ khung treo kim loại cho tấm trần - Yêu cầu kỹ thuật về sản xuất, tính năng và phương pháp thử Standard Specification for Manufacture, Performance, and Testing of Metal Suspension Systems for Acoustical Tile and Lay-in Panel Ceilings |
1418 |
TCVN 12695:2020Thử nghiệm phản ứng với lửa cho các sản phẩm xây dựng - Phương pháp thử tính không cháy Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test |
1419 |
TCVN 12696-1:2020Thử nghiệm phản ứng với lửa - Khả năng bắt cháy của sản phẩm dưới tác động trực tiếp của ngọn lửa - Phần 1: Hướng dẫn thử khả năng bắt cháy Reaction to fire tests — Ignitability of products subjected to direct impingement of flame — Part 1: Guidance on ignitability |
1420 |
TCVN 12696-2:2020Thử nghiệm phản ứng với lửa - Khả năng bắt cháy của sản phẩm dưới tác động trực tiếp của ngọn lửa - Phần 2: Thử nghiệm với nguồn lửa đơn Reaction to fire tests — Ignitability of subjected to direct impingement of flame — Part 2: Single-flame source test |