-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6603:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp Coffee. Determination of caffeine content. Method using high. Performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3106:2022Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ sụt Fresh concrete – Test method for slump |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |