-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5065:1990Khách sạn. Tiêu chuẩn thiết kế Hotels. Design standard |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2088:2009Mực in - Xác định độ thấm dầu Printing inks - Determination of take oil |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4447:2012Công tác đất - Thi công và nghiệm thu Earth works - Construction, check and acceptance |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3105:2022Hỗn hợp bê tông và bê tông - Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử Fresh and hardened concrete – Sampling, making and curing of test specimens |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 522,000 đ |