• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7789-4:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Hệ thống định nghĩa dữ liệu

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 4: Formulation of data definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6886:2001

Giấy in

Printing paper

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7675-12:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 12: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyn acetal, cấp chịu nhiệt 120

Specifications for particular types of winding wires. Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11398:2016

Chất lượng đất – Phương pháp xác định khả năng giữ lân.

Soil quality – Method for phosphate retention determination

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7675-0-1:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-1: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng tròn có tráng men

Specifications for particular types of winding wires. Part 0-1: General requirements. Enamelled round copper wire

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 2336:1978

Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu dài. Kích thước cơ bản

Pulleys for driving V-belts with spokes and boss protruding from one rim face. Basic dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7675-8:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 8: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyesteimid, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires. Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7835-D01:2011

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D 01: Độ bền màu với giặt khô sử dụng dung môi percloetylen

Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to drycleaning using perchloroethylene solvent

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 11406:2016

Phân bón – Xác định hàm lượng sắt ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers – Determination of chelated iron content by flame atomic absorption spectrometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 6396-21:2015

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 21: Thang máy mới chở người, thang máy mới chở người và hàng trong các tòa nhà đang sử dụng

Safety rules for the construction and installation of lifts. Lifts for the transport of persons and goods. New passenger and goods passenger lifts in existing building

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN 7453:2004

Vật liệu chịu lửa - Thuật ngữ và định nghĩa

Refractories - Terms and definitions

200,000 đ 200,000 đ Xóa
12

TCVN 2334:1978

Bánh đai thang một đầu lõm. Kích thước cơ bản

Pulleys for driving V-belts with an unilateral groove. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 13614:2022

Phân bón – Phương pháp định lượng Bacillus Megaterium – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizers – Horizontal method for the enumeration of Bacillus megaterium – Colony count technique

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,400,000 đ