-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3115:2022Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng thể tích Hardened concrete – Test method for density |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8259-2:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ chịu uốn Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 2: Determination of bending strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7722-2-5:2007Đèn điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể. Mục 5: Đèn pha Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 5: Floodlights |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3111:2022Hỗn hợp bê tông - Phương pháp áp suất xác định hàm lượng bọt khí Fresh concrete – Test method for air content by the pressure method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||