-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2035:1977Chốt lò xo. Kích thước Spring pins. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2037:1977Chốt trụ xẻ rãnh Parallel grooved pins |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4313:2023Ngói đất sét nung và phụ kiện – Phương pháp thử Clay roofing tiles and fittings ̶ Test methods |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7970:2008Vật liệu kim loại. Ống. Thử kéo vòng ống Metallic materials. Tube. Ring tensile test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3111:2022Hỗn hợp bê tông - Phương pháp áp suất xác định hàm lượng bọt khí Fresh concrete – Test method for air content by the pressure method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 480,000 đ |