Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.905 kết quả.
Searching result
1301 |
TCVN 13407-4:2021Bơm tiêm dưới da vô khuẩn sử dụng một lần – Phần 4: Bơm tiêm với đặc tính ngăn ngừa sử dụng lại Sterile hypodermic syringes for single use – Part 4: Syringes with re–use prevention feature |
1302 |
TCVN 8991:2021Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm mạ thiếc bằng điện phân Cold-reduced tinmill products - Electrolytic tinplate |
1303 |
TCVN 8993:2021Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép mạ crom/crom oxit bằng điện phân Cold-reduced tinmill products - Electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel |
1304 |
TCVN 8994:2021Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm đen Cold-reduced tinmill products - Blackplate |
1305 |
TCVN 7830:2021Máy điều hòa không khí không ống gió – Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency |
1306 |
|
1307 |
|
1308 |
|
1309 |
|
1310 |
|
1311 |
TCVN 13476-1:2021Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 1: Yêu cầu chung Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 1: General |
1312 |
TCVN 13476-2:2021Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 2: Tín hiệu và phương tiện Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 2: Signals and media |
1313 |
TCVN 13476-3:2021Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Đo công suất tiêu thụ – Phần 3: Máy thu hình Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 3: Television sets |
1314 |
TCVN 8092:2021Ký hiệu đồ họa – Màu sắc an toàn và biển báo an toàn – Các biển báo an toàn đã đăng ký Graphical symbols – Safety colours and safety signs – Registered safety signs |
1315 |
TCVN 13419:2021Yêu cầu kỹ thuật đối với chiếu sáng đường hầm dành cho giao thông đường bộ Technical requirements for lighting of tunnels for road traffic |
1316 |
|
1317 |
TCVN 12638:2021Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) |
1318 |
TCVN 12640:2021Thử nghiệm ăn mòn trong môi trường nhân tạo - Phương pháp thử phun mù muối Corrosion tests in artificial atmospheres — Salt spray tests |
1319 |
TCVN 13357-1:2021Quần áo cho lao động thông dụng – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Clothing for normal works — Part 1: Specifications |
1320 |
TCVN 13357-2:2021Quần áo cho lao động thông dụng – Phần 2: Hệ thống cỡ số Clothing for normal works — Part 2: Sizing systems |