-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12986-14:2022Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 14: Phương pháp điều tra địa chất thủy văn Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 14: Methods of hydrogeological investigation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-39:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-39: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ nấu đa năng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-39: Particular requirements for commercial electric multi-purpose cooking pans |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13460-1:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chữ ký số mù – Phần 1: Tổng quan Information technology — Security techniques — Blind digital signatures — Part 1: General |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13016:2020Sản phẩm cồi điệp tươi và đông lạnh nhanh Fresh and quick frozen raw scallop products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13468:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hồ sơ bảo vệ cho phần mềm ứng dụng Information Technology - Security techniques - Protection profile for Application Software |
380,000 đ | 380,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 880,000 đ |