-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13467:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hướng dẫn kỹ thuật quản lý bản vá trong tổ chức Information Technology - Security techniques – Guide to Enterprise Patch Managerment Technology |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6001-1:2008Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5716-2:2008Gạo. Xác định hàm lượng amyloza. Phần 2: Phương pháp thường xuyên Rice. Determination of amylose content. Part 2: Routine methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 14190-2:2024An toàn thông tin – Tiêu chí và phương pháp đánh giá an toàn hệ thống sinh trắc học – Phần 2: Hiệu suất nhận dạng sinh trắc học Information security – Criteria and methodology for security evaluation of biometric systems – Part 2 : Biometric recognition performance |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13468:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hồ sơ bảo vệ cho phần mềm ứng dụng Information Technology - Security techniques - Protection profile for Application Software |
380,000 đ | 380,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 964,000 đ | ||||