-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11487-2:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 2: Tạo sol khí, thiết bị đo và thống kê đếm hạt High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 2: Aerosol production, measuring equipment and particle– counting statistics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4529:2012Công trình thể thao - Nhà thể thao - Tiêu chuẩn thiết kế Sporting facilities - Sport building - Design standard |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12944:2020Thực phẩm halal – Yêu cầu chung Halal food – General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7447-1:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp - Phần 1: Nguyên tắc cơ bản, đánh giá các đặc tính chung, định nghĩa Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13469-1:2022Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Đánh giá hiệu quả năng lượng tổng thể của tòa nhà – Phần 1: Khung tổng quát và các quy trình Energy performance of buildings – Overarching EPB assessment – Part 1: General framework and procedures |
600,000 đ | 600,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,312,000 đ |