Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

11901

TCVN 3675:1981

Trang bị điện của xe chạy điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical equipments of electric rolling stock - Terms and definitions

11902

TCVN 3690:1981

Truyền động bánh răng côn. Răng côn. Tính toán hình học

Cone-gear drive. Cone-gear. Calculation of geometry

11903

TCVN 3710:1981

Thủy sản. Phương pháp xác định sai số và làm tròn số trong các kết qủa kiểm nghiệm hóa học

Aquatic products. Determination of errors and rounding of numbers results in chemical analysis

11904

TCVN 3294:1980

Sản xuất tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa

Production of starch - Terms and definitions

11905

TCVN 3295:1980

Sản xuất đường glucoza-mật tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa

Syrup-dextrose production. Terms and definitions

11906

TCVN 3296:1980

Thuốc sinh vật thú y. Vacxin Laxota phòng bệnh Niucatxơn dạng đông khô

Veterinary biological preparation - Vaccine lasota against Newcastle disease (Lyophilirod)

11907

TCVN 3297:1980

Thuốc sinh vật thú y. Vacxin dịch tả lợn nhược độc dạng đông khô

Veterinary biological preparations. Dried and freezed vaccine against cholera of pigs

11908

TCVN 3299:1980

Thuốc sinh vật thú y. Vacxin phòng bệnh Lepto gia súc

Veterinary biological preparations. Vaccine against leptospirose of farm animals

11909

TCVN 3300:1980

Thuốc sinh vật thú y. Vacxin phòng bệnh tụ huyết trùng lợn

Veterinary biological preparations - Vaccine THT against pasteurellosis suum

11910

TCVN 3301:1980

Thuốc thú y. Đipterex viên

Dipterex tablet

11911

TCVN 2829:1979

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng magie oxit và canxi oxit

Bauxite. Determination of magnesium oxide and calcium oxide contents

11912

TCVN 2846:1979

Truyền động trục vít trụ, trục vít gốc và trục vít sinh gốc

Cylindrical worm gear drive. Basic worms and basic generating worms

11913

TCVN 2848:1979

Máy búa dập hơi khí nén. Thông số và kích thước cơ bản

Pneumatic power hammers. Basic dimensions and parameters

11914

TCVN 2849:1979

Máy ép thủy lực rèn tự do. Thông số và kích thước cơ bản

Hydraulic forging presses - Basic parameters and dimensions

11915

TCVN 2850:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Thông số và kích thước cơ bản

Hot stamping crank presses. Basic dimensions and parameters

11916

TCVN 2851:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Kích thước, vị trí các rãnh và lỗ kẹp khuôn

Hot stamping crank presses. Dimensions and locations of slots and gaps for clamping moulds

11917

TCVN 2852:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Độ chính xác

Hot stamping crank presses. Norms of accuracy

11918

TCVN 2853:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Thông số và kích thước cơ bản

Single acting open side double crank presses. Basic dimensions and parameters

11919

TCVN 2854:1979

Máy ép hai khuỷu thân hở tác dụng đơn. Độ chính xác

Single acting open-side double-crank presses. Norms of accuracy

11920

TCVN 2943:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống gang miệng bát. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and pittings for water piping - Cast iron pipes with socket - Basic dimensions

Tổng số trang: 609