Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

11561

TCVN 1749:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp lấy mẫu để thử

Woven fabrics. Sampling for testing

11562

TCVN 1750:1986

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ ẩm

Textiles. Determination of moisture

11563

TCVN 1753:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định mật độ sợi

Woven fabrics. Determination of density of yarn

11564

TCVN 1754:1986

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt

Woven fabrics. Determination of breaking load and elongation at break

11565

TCVN 1758:1986

Gỗ xẻ - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật

Sawn wood - Specifications based on its defects

11566

TCVN 2040:1986

Chốt côn có ren trong

Taper pins with internal thread

11567

TCVN 2041:1986

Chốt côn. Kích thước

Taper pins

11568

TCVN 2042:1986

Chốt trụ. Kích thước

Cylindrical pins

11569

TCVN 2543:1986

Vòng chặn phẳng đàn hồi và rãnh lắp vòng chặn - Yêu cầu kỹ thuật

Retaining spring flat thrust rings and grooves for them - Specifications

11570

TCVN 263:1986

Chỗ đặt đầu chìa vặn. Kích thước

Cross recesses for screws. Dimensions

11571

TCVN 268:1986

Máy phay công xôn. Kích thước cơ bản

Knee-and-column milling machines. Basic dimensions

11572

TCVN 269:1986

Máy bào ngang. Kích thước cơ bản

Shapers. Basic dimensions

11573

TCVN 2739:1986

Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định độ axit và độ kiềm

Pesticides - Method for determination of acid and base contents

11574

TCVN 2741:1986

Thuốc trừ sâu. Basudin 10% dạng hạt

Insecticides. Basudin 10%, granule

11575

TCVN 2742:1986

Thuốc trừ sâu và tuyến trùng. Furadan 3% dạng hạt

Insecticides and nematicide carbofuran 3% granule

11576

TCVN 2744:1986

Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định hàm lượng nước

Pesticides - Method for the determination of water contents

11577

TCVN 281:1986

Đinh tán thép. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Rivets. Classification and specifications

11578

TCVN 283:1986

Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc. Kích thước

Tight fitted raised countersunk head rivets. Dimensions

11579

TCVN 285:1986

Đinh tán mũ bằng ghép chắc. Kích thước

Plat head rivets

11580

TCVN 287:1986

Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc kín. Kích thước

Raised countersunk head riverts

Tổng số trang: 609