Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

11401

TCVN 4781:1989

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng cacbonat

Bauxite. Determination of carbonate content

11402

TCVN 4793:1989

Dung sai lắp ghép. Dung sai kích thước lớn hơn 10000 đến 40000 mm

System of limits and fits. Tolerances for dimensions from 10,000 up to 40,000 mm

11403

TCVN 4794:1989

Sai số cho phép khi đo kích thước đến 500 mm với dung sai không chỉ dẫn

Permitted deviations in mesuring lengths up to 500 mm when tolerances are not indicated

11404

TCVN 4795:1989

Bulông, vít, vít cấy. Khuyết tật bề mặt và các phương pháp kiểm tra

Bolts, screws, studs. Surface defects. Test methods

11405

TCVN 4796:1989

Đai ốc. Khuyết tật bề mặt và phương pháp kiểm tra

Nuts. Surface defects. Test methods

11406

TCVN 4797:1989

Khớp nối ma sát điều khiển cơ học với chuyển mạch điện từ. Mô men xoắn danh nghĩa

Friction clutches mechanically operated with electromagnetic switching. Nominal torsional moments

11407

TCVN 4798:1989

Khớp nối trục cơ học. Mô men xoắn danh nghĩa

Mechanical shaff clutches. Nominal torsional moments

11408

TCVN 4800:1989

Bột cá. Thuật ngữ và định nghĩa

Fish powder. Terms and definitions

11409

TCVN 4801:1989

Khô dầu. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi

Oilseed residues. Determination of moisture and volatile matter content

11410

TCVN 4802:1989

Khô dầu. Phương pháp xác định phần chiết xuất bằng đietyl este

Oil seed residues. Determination of diethyl ether extract

11411

TCVN 4803:1989

Thức ăn chăn nuôi dạng viên nhỏ bổ sung vitamin E

Vitamin E (alpha tocopheryl acetate) micro granular feeding stuffs

11412

TCVN 4804:1989

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định aflatoxin

Animal feeding stuffs - Method for determination of aflatoxin

11413

TCVN 4825:1989

Cốc. Thuật ngữ và định nghĩa

Coke. Vocabulary relating to solid mineral fuels

11414

TCVN 4838:1989

Đường. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt

Sugar - Method of Granulometric structure determination

11415

TCVN 4840:1989

Đường. Điều kiện bảo quản dài hạn

Sugar. Prolonged storage conditions

11416

TCVN 4841:1989

Quả. Tên gọi. Danh mục đầu

Fruits. Nomenclature. First list

11417

TCVN 4847:1989

Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định hoạt độ ure

Soya bean products - Determination of urease activity

11418

TCVN 4848:1989

Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định chỉ số cresol- TC

Soya-bean products. Determination of cresol index

11419

TCVN 4849:1989

Đỗ tương. Yêu cầu kỹ thuật

Soya-bean. Specifications

11420

TCVN 4851:1989

Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Water for analytical laboratory use. Specifications and test methods

Tổng số trang: 609