Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 10941 |
TCVN 5296:1995Chất lượng nước. Quy tắc bảo vệ nước khỏi bị nhiễm bẩn khi vận chuyển dầu và các sản phẩm dầu theo đường ống Water quality. Principle for water protection from pollution caused by oil and oil products conducting through the pipes |
| 10942 |
TCVN 5298:1995Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nước thải và cặn lắng của chúng dùng để tưới và làm phân bón General requirements for the use of waste waters and their sludges for watering and fertilising purposes |
| 10943 |
|
| 10944 |
TCVN 5498:1995Chất lượng không khí. Phương pháp khối lượng xác định bụi lắng Environment protection. Atmosphere. Determination of mass concentration of dust |
| 10945 |
TCVN 5525:1995Chất lượng nước. Yêu cầu chung đối với việc bảo vệ nước ngầm Water quality. General requirements for protection of underground water |
| 10946 |
TCVN 5853:1995Mỡ nhờn. Phương pháp xác định độ lún kim Lubricating grease - Test method for cone penetration |
| 10947 |
|
| 10948 |
|
| 10949 |
TCVN 5870:1995Thử không phá huỷ. Thiết bị dò khuyết tật thẩm thấu. Yêu cầu kỹ thuật chung Non-destructive testing. Penetrative crack detectors. General technical requirements |
| 10950 |
TCVN 5873:1995Mối hàn thép. Mẫu chuẩn để chuẩn thiết bị dùng cho kiểm tra siêu âm Reference block for the calibration of equipment for ultrasonic examination |
| 10951 |
TCVN 5874:1995Kiến nghị thực hành về kiểm tra bằng cách chụp bằng tia X các mối hàn giáp mép nóng chẩy cho nhôm và các hợp kim nhôm, magie và các hợp kim magie có chiều dầy từ 5 đến 50 mm Recommended practice for the X - ray inspection of fusion welded built joints for aluminium and its alloys and magnesium and its alloys 5 to 50 mm thick |
| 10952 |
TCVN 5875:1995Kiểm tra bằng cách chụp bằng tia bức xạ các mối hàn điểm bằng điện cho nhôm và các hợp kim nhôm. Kiến nghị kỹ thuật thực hành Radiographic inspection of electric resistance spot welds for alumium and its alloys. Recommended practice |
| 10953 |
TCVN 5876:1995Anot hoá nhôm và các hợp kim nhôm - Xác định chiều dày của lớp oxit nhôm anot hoá - Đo không phá huỷ bằng kính hiển vi tách chùm Anodizing of aluminium and its alloys - Determination of thickness of anodic oxide coatings - Non-destructive measurements by split - beam microscope |
| 10954 |
TCVN 5877:1995Lớp mạ điện niken trên chất nền từ và không từ đo chiều dày lớp mạ. Phương pháp từ Electrodeposited nickel coatings on magnetic and non-magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method |
| 10955 |
|
| 10956 |
|
| 10957 |
|
| 10958 |
TCVN 5893:1995Ống thép cho nồi hơi, thiết bị tăng nhiệt và trao đổi nhiệt. Kích thước, dung sai và khối lượng. Quy ước trên đơn vị chiều dài Steel tubes for boilers, superheaters and heat exchangers. Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length |
| 10959 |
|
| 10960 |
|
