• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6548:2019

Khí dầu mỏ hóa lỏng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Liquefied petroleum gases (LPG) – Requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 251:1997

Than đá. Phân tích cỡ hạt

Hard coal – Size analysis

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 3677:1981

Cái cách điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Insulators. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4856:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH

Rubber, natural latex concentrate. Determination of KOH number

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1450:1986

Gạch rỗng đất sét nung

Hollow clay bricks

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6451-3:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 3: Machinery installations

172,000 đ 172,000 đ Xóa
7

TCVN 9230-3:2020

Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun - Phần 3: Phương pháp thử đánh giá tính năng của hệ thống điều chỉnh mức phun

Equipment for crop protection – Spraying equipment - Part 3: Test methods to assess the performance of volume/area adjustment systems

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 6451-1:1998

Quy phạm nâng cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát và phân cấp tàu

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 1: General regulations for the supervision and classification

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 6446:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích

Road vehicles. Engine test code. Net power

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,022,000 đ