• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5699-2-9:2010

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di dộng tương tự

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 7451:2004

Cửa sổ và cửa đi bằng khung nhựa cứng U-PVC - Quy định kỹ thuật

Windows and doors made from unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) extruded hollow profiles - Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9539:2013

Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy và lót mũ giầy. Độ bền uốn.

Footwear. Test methods for uppers and lining. Flex resistance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN ISO/IEC 17020:2001

Chuẩn mực chung cho các hoạt động của tổ chức tiến hành giám định

General citeria for the operation of various types of bodies performing inspection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6447:1998

Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6KV

Electric cables-XLPE insulated. Aerial bundled for working voltages up to 0,6KV

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ