Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

10221

TCVN 7419:2004

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định axit tổng

Aviation turbine fuel. Test mehtod for determination of acidity

10222

TCVN 7420-1:2004

Thông tin và tư liệu - Quản lý hồ sơ - Phần 1: Yêu cầu chung

Information and documentation - Records management - Part 1: General

10223

TCVN 7423:2004

Vải dệt. Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia)

Textiles fabrics. Determination of resistance to surface wetting (Spray test)

10224

TCVN 7425:2004

Vải dệt. Xác định sự hồi phục nếp gấp của mẫu bị gấp ngang bằng cách đo góc hồi nhàu

Textiles fabrics. Determination of the recovery from creasing of a horizontally folded specimen by measuring the angle of recovery

10225

TCVN 7426-1:2004

Vật liệu dệt. Xác định xu hướng của vải đối với hiện tượng xù lông bề mặt và vón kết. Phần 1: Phương pháp dùng hộp thử vón kết

Textiles. Determination of fabrics propensity to surface fuzzing and to pilling. Part 1: Pilling box method

10226

TCVN 7430:2004

Da. Xác định chất hoà tan trong ete etyl

Leather. Determination of matter soluble in ethyl ether

10227

TCVN 7432-2:2004

Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 2: Xác định bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa và phân cấp

Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surfaces of glass containers. Part 2: Determination ny flame spectrometry and classification

10228

TCVN 7431:2004

Thuỷ tinh. Độ bền nước của hạt thuỷ tinh ở 121 độ C. Phương pháp thử và phân cấp

Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 121 C. Method of test and classification

10229

TCVN 7432-1:2004

Dụng cụ bằng thuỷ tinh. Độ bền nước bề mặt trong của bao bì thuỷ tinh. Phần 1: Xác định bằng phương pháp chuẩn độ và phân cấp

Glassware. Hydrolytic resistance of the interior surface of glass containers. Part 1: Determination by titration method and classification

10230

TCVN 7433-2:2004

Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 2: Điều kiện thử

Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 2: Test conditions

10231

TCVN 7433-1:2004

Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 1: Phương pháp thử

Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 1: Test method

10232

TCVN 7434-2:2004

Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 2: ống poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), poly(vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) và poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI)

Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 2: Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) and high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI)

10233

TCVN 7435-2:2004

Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 2: kiểm tra và bảo dưỡng

Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 2: Inspection and maintenance

10234

TCVN 7435-1:2004

Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 1: Lựa chọn và bố trí

Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 1: Selection and installation

10235

TCVN 7436:2004

Phong bì sử dụng trong cơ quan hành chính

Envelopes for administrotion use

10236

TCVN 7444-6:2004

Xe lăn. Phần 6: Xác định vận tốc lớn nhất, gia tốc và gia tốc chậm dần của xe lăn điện

Wheel chairs. Part 6: Determination of maximum speed, acceleration and deceleration of electric wheel chairs

10237

TCVN 7441:2004

 Hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) tại nơi tiêu thụ. Yêu cầu thiết kế, lắp đặt và vận hành

Liquefied petroleum gas (LPG) compounds at consumption ends. Requirements in design, installation and operation

10238

TCVN 7444-3:2004

 Xe lăn. Phần 3: Xác định hiệu quả của phanh

Wheel chairs. Part 3: Determination of effectiveness of brakes

10239

TCVN 7444-2:2004

Xe lăn. Phần 2: Xác định độ ổn định động lực học của xe lăn điện

Wheel chairs. Part 2: Determination of dynamic stability of electric wheel chairs

10240

TCVN 7443:2004

An toàn bức xạ. Nguồn phóng xạ kín. Phương pháp thử nghiệm rò rỉ

Radiation protection. Sealed radioactive sources. Leakage test methods

Tổng số trang: 609