Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.183 kết quả.

Searching result

9501

TCVN 7701-2:2007

Ren ống cho mối nối ống kín áp - Phần 2: Kiểm tra bằng calip giới hạn

Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 2: Verification by means of limit gauges

9502

TCVN 7700-2:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes. Phần 2: Phương pháp định lượng

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of Listeria monocytogenes. Part 2: Enumeration method

9503

TCVN 7700-1:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes. Phần 1: Phương pháp phát hiện

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of Listeria monocytogenes. Part 1: Detection method

9504

TCVN 7699-2-1:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-1: Các thử nghiệm - Thử nghiệm A: Lạnh

Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold

9505

TCVN 7699-2-10:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-10: Các thử nghiệm - Thử nghiệm J và hướng dẫn: Sựa phát triển của nấm mốc

Environmental testing - Part 2-10: Tests - Test J and guidance: Mould growth

9506

TCVN 7699-2-14:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-14: Các thử nghiệm - Thử nghiệm N: Thay đổi nhiệt độ

Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test N: Change of temperature

9507

TCVN 7699-2-13:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-13: Các thử nghiệm - Thử nghiệm M: Áp suất không khí thấp

Environmental testing - Part 2-13: Tests - Test M: Low air pressure

9508

TCVN 7699-2-11:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-11: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ka: Sương muối

Environmental testing - Part 2-11: Tests - Test Ka: Salt mist

9509

TCVN 7699-2-27:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-27: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ea và hướng dẫn: xóc

Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock

9510

TCVN 7699-2-18:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-18: Các thử nghiệm - Thử nghiệm R và hướng dẫn: nước

Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test R and guidance: Water

9511

TCVN 7699-2-30:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-30: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Db: Nóng ẩm, chu kỳ (chu kỳ 12h+12h)

Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle)

9512

TCVN 7699-2-29:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-29: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Eb và hướng dẫn: Va đập

Environmental testing - Part 2-29: Tests - Test Eb and guidance: Bump

9513

TCVN 7699-2-33:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-33: Các thử nghiệm - Hướng dẫn thử nghiệm thay đổi nhiệt độ

Environmental testing - Part 2-33: Tests - Guidance on change of temperature tests

9514

TCVN 7699-2-32:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-32: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ed: Rơi tự do

Environmental testing - Part 2-32: Tests - Test Ed: Free fall

9515

TCVN 7699-2-39:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-39: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Z/AMD: Thử nghiệm kết hợp tuần tự lạnh, áp suất không khí thấp và nóng ẩm

Environmental testing - Part 2-39: Tests - Test Z/AMD: Combined sequential cold, low air pressure, and damp heat test

9516

TCVN 7699-2-38:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-38: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Z/AD: Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ/độ ẩm hỗn hợp

Environmental testing - Part 2-38: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test

9517

TCVN 7698-1:2007

Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 1: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang tròn

Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. Part 1: Tubes and tubular accessories with circular cross-section

9518

TCVN 7698-2:2007

Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 2: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang hình vuông và chữ nhật

Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 2: square and rectangular hollow sections

9519

TCVN 7698-3:2007

Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 3: Đầu nối ống có mặt cắt ngang tròn

Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 3: tubular fittings with circular cross-section

9520

TCVN 7697-2:2007

Máy biến đổi đo lường. Phần 2: Máy biến điện áp kiểu cảm ứng

Instrument transformers. Part 2 : Inductive voltage transformers

Tổng số trang: 610