Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.945 kết quả.

Searching result

8981

TCVN 6359-1:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 1: Nối ghép côn

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 1: Conical connection

8982

TCVN 6359-2:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 2: Kiểu cam khoá

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 2: Camlock type

8983

TCVN 6289:2008

Chai chứa khí. Thuật ngữ

Gas cylinders. Terminology

8984

TCVN 6326:2008

Mỡ bôi trơn. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng

Lubricating grease. Method for detection of copper corrosion

8985

TCVN 6269:2008

Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng hàm lượng canxi, natri, kali và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Milk and milk products. Determination of calcium, sodium, potassium and magnesium contents. Atomic absorption spectrometric method

8986

TCVN 6222:2008

Chất lượng nước. Xác định crom. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of chromium. Atomic absorption spectrometric methods

8987

TCVN 6188-2-1:2008

Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm có cầu chảy

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for fused plugs

8988

TCVN 6197:2008

Chất lượng nước. Xác định cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of cadmium by atomic absorption spectrometry

8989

TCVN 6202:2008

Chất lượng nước. Xác định phospho. Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat

Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method

8990

TCVN 6039-2:2008

Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 2: Phương pháp cột gradien khối lượng riêng

Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 2: Density gradient column method

8991

TCVN 6029:2008

Tinh dầu quế. loài Trung Quốc (Cinnamomum aromaticum Nees, syn. Cinnamomum cassia Nees ex Blume)

Oil of cassia, Chinese type (Cinnamomum aromaticum Nees, syn. Cinnamomum cassia Nees ex Blume)

8992

TCVN 6028-4:2008

Tinh dầu bạc hà. Phần 4: Giống Xcốt-len (Mentha x gracilis Sole)

Oil of spearmint. Part 4: Scotch variety (Mentha x gracilis Sole)

8993

TCVN 6028-3:2008

Tinh dầu bạc hà. Phần 3: Tinh dầu chưng cất lại, loài Ấn Độ (Mentha spicata L.)

Oil of spearmint. Part 3: Indian type (Mentha spicata L.), redistilled oil

8994

TCVN 6028-2:2008

Tinh dầu bạc hà. Phần 2: Tinh dầu chưng cất lại, loài Trung Quốc (80% và 60%) (Mentha viridis L. var. crispa Benth.)

Oil of spearmint. Part 2: Chinese type (80% and 60%) (Mentha viridis L. var. crispa Benth.), redistilled oil

8995

TCVN 6028-1:2008

Tinh dầu bạc hà. Phần 1: Loài nguyên sản (Mentha spicata L.)

Oil of spearmint. Part 1: Native type (Mentha spicata L.)

8996

TCVN 6022:2008

Chất lỏng dầu mỏ. Lấy mẫu tự động trong đường ống

Petroleum liquids. Automatic pipeline sampling

8997

TCVN 6021:2008

Sản phẩm dầu mỏ và hiđrocacbon. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt Wickbold

Petroleum products and hydrocarbons. Determination of sulfur content. Wickbold combustion method

8998

TCVN 6010:2008

Xe máy. Đo vận tốc lớn nhất

Mopeds. Measurement of maximum speed

8999

TCVN 6001-2:2008

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 2: Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng

Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 2: Method for undiluted samples

9000

TCVN 5891:2008

Vật liệu kim loại. Ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn

Metallic materials. Tube (in full section). Bend test

Tổng số trang: 598