Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.933 kết quả.

Searching result

8321

TCVN 8091-2:2009

Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 KV (có ruột dẫn đồng hoặc nhôm và không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 2: Yêu cầu chung và Yêu cầu về kết cấu

Paper-insulated metal-sheathed cabled for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables). Part 2: General and construction requirements

8322

TCVN 8088-3:2009

Thiết bị và hệ thống âm thanh gia dụng có độ chính xác cao. Phương pháp đo và xác định tính năng. Phần 3: Bộ khuyếch đại

Household high-fidelity audio equipment and systems. Methods of measuring and specifying the performance. Part 3: Amplifiers

8323

TCVN 8086:2009

Cách điện. Đánh giá về nhiệt và ký hiệu cấp chịu nhiệt

Electrical insulation. Thermal evaluation and designation

8324

TCVN 8088-1:2009

Thiết bị và hệ thống âm thanh gia dụng có độ chính xác cao. Phương pháp đo và xác định tính năng. Phần 1: Yêu cầu chung

Household high-fidelity audio equipment and systems. Methods of measuring and specifying the performance. Part 1: General

8325

TCVN 8089-1:2009

Cáp và dây tần số thấp có cách điện và vỏ bọc đều là PVC. Phần 1: Phương pháp đo và thử nghiệm chung

Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath. Part 1: General test and measuring methods

8326

TCVN 8087-3:2009

Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 3: Phương pháp đo các đặc tính của thiết bị ghi và tái tạo âm thanh trên băng từ

Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 3 : Methods of measuring the characteristics of recording and reproducing equipment for sound on magnetic tape

8327

TCVN 8085-2:2009

Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

Combined flexible materials for electrical insulation. Part 2: Methods of test

8328

TCVN 8085-1:2009

Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung

Combined flexible materials for electrical insulation. Part 1: Definitions and general requirements

8329

TCVN 8084:2009

Làm việc có điện. Găng tay bằng vật liệu cách điện

Live working. Gloves of insulating material

8330

TCVN 8083-1:2009

Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và bằng 1 000 V. Phần 1: Yêu cầu chung. Tính năng, thử nghiệm và thông số đặc trưng. Yêu cầu an toàn. Hướng dẫn lắp đặt và vận hành

Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000 V. Part 1: General; Performance, testing and rating. Safety requirements. Guide for installation and operation

8331

TCVN 8087-7:2009

Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 7: Băng cát xét ghi để sử dụng trong thương mại và gia đình

Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 7 : Cassette for commercial tape records and domestic use

8332

TCVN 8080:2009

Sữa đặc. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ

Condensed milk. Determination of titratable acidity

8333

TCVN 8078:2009

Thiết bị cổng thoại IP dùng cho mạng điện thoại công cộng (IP gate way). Yêu cầu kĩ thuật.

Internet protocol gateway (IP gateway). Technical requirements.

8334

TCVN 8077:2009

Thiết bị thu phát trên đường dây thuê bao số không đối xứng (ADSL) 2 và 2+. Yêu cầu kĩ thuật., Thiết bị thu phát trên đường dây thuê bao số không đối xứng (ADSL) 2 và 2+. Yêu cầu kĩ thuật.

Asymmetric digital subcriber line (ADSL) 2 and 2+ transceivers. Technical requirements

8335

TCVN 8076:2009

Bộ thích ứng thuê bao đa phương tiện (MTA). Yêu cầu kĩ thuật.

Multimedia terminal adapter (MTA). Technical requirements

8336

TCVN 8075:2009

Mạng viễn thông. Giao diện V5.2 (Dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập., Mạng viễn thông. Giao diện V5.2 (Dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập.

Telecommunication network. V5.2 interface (based on 2048kbit/s) between local exchange and access network

8337

TCVN 8073:2009

Mạng viễn thông. Đặc tính kĩ thuật của đồng hồ chuẩn sơ cấp.

telecommunication network. Timing characteristics of primary reference clock.

8338

TCVN 8074:2009

Dịch vụ fax trên mạng điện thoại công cộng.

Facsimile service on the PSTN. Requirements.

8339

TCVN 8071:2009

Công trình viễn thông. Quy tắc thực hành chống sét và tiếp đất.

Telecommunication plant. Code of practice for lightning protection and earthing.

8340

TCVN 8072:2009

Mạng viễn thông. Giao thức IP V4.

Telecommunication network. IP V4 protocol.

Tổng số trang: 597