-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3298:2010Vắc xin dịch tả vịt nhược độc dạng đông khô. Yêu cầu kỹ thuật Duck plague vaccine, live. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5506:1991Thuốc bảo quản gỗ. Yêu cầu chung Wood preservatives. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3240:1979Hạt giống rau cải Radish Chinese cabbage and Chinese mustard seeds |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8546:2010Phương tiện giao thông đường sắt. Toa xe. Thuật ngữ và định nghĩa Railway vehicle. Railway car. Terms and definitions |
336,000 đ | 336,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 486,000 đ |