-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8546:2010Phương tiện giao thông đường sắt. Toa xe. Thuật ngữ và định nghĩa Railway vehicle. Railway car. Terms and definitions |
336,000 đ | 336,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 336,000 đ |