Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.174 kết quả.
Searching result
| 781 |
TCVN 13711-3:2023Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 3: Chương trình đánh giá sự phù hợp Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 3: Conformity assessment scheme |
| 782 |
TCVN 13668-1:2023Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và các vật liệu giống đất – Phần 1: Mẻ thử nghiệm sử dụng tỷ lệ chất lỏng trên chất rắn là 2 l/kg chất khô Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 1: Batch test using a liquid to solid ratio of 2 l/kg dry matter |
| 783 |
TCVN 13668-2:2023Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và các vật liệu giống đất – Phần 2: Mẻ thử nghiệm sử dụng tỷ lệ chất lỏng trên chất rắn là 10 l/kg chất khô Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 2: Batch test using a liquid to solid ratio of 10 l/kg dry matter |
| 784 |
TCVN 13668-3:2023Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và các vật liệu giống đất – Phần 3: Phép thử dòng thẩm thấu ngược Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 3: Up–flow percolation test |
| 785 |
TCVN 13668-4:2023Chất lượng đất – Quy trình ngâm chiết để thử nghiệm hóa học và độc học sinh thái đối với đất và vật liệu giống đất – Phần 4: Ảnh hưởng của pH đến sự ngâm chiết khi bổ sung axit/bazơ ban đầu Soil quality – Leaching procedures for subsequent chemical and ecotoxicological testing of soil and soil–like materials – Part 4: Influence of pH on leaching with initial acid/base addition |
| 786 |
TCVN 13669:2023Phương pháp xác định Bisphenol A trong đất, bùn và chất rắn sinh học chiết bằng chất lỏng có áp suất và phân tích sắc ký lỏng/hai lần khối phổ Standard test method for determination of Bisphenol A in soil, sludge and biosolids by pressurized fluid extraction and analyzed by liquid chromatography/tandem mass spectrometry |
| 787 |
TCVN 13670:2023Phương pháp xác định các hợp chất polyflo hóa trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ (LC/MS–MS) Standard test method for determination of polyflorinated compounds in soil by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC/MS–MS) |
| 788 |
TCVN 13671:2023Phương pháp xác định một số hợp chất phenol trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ giám sát phân mảnh nhiều lần (LC/MS/MS) Standard test method for analysis of target phenols (TPs) in soil by multiple reaction monitoring liquid chromatography/mass spectrometry (LC/MS/MS) |
| 789 |
TCVN 13672:2023Phương pháp xác định thiodiglycol trong đất chiết bằng chất lỏng có áp suất và phân tích sắc ký lỏng/hai lần khối phổ giám sát phân mảnh một lần Standard test method for determination of thiodiglycol in soil using pressurized fluid extraction followed by single reaction monitoring liquid chromatography/tandem mass spectrometry (LC/MS–MS) |
| 790 |
TCVN 13673:2023Phương pháp xác định (Tri–n–butyl)–n–tetradecylphosphoni clorua (TTPC) trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ (LC/MS–MS) giám sát phân mảnh nhiều lần Standard test method for determination of (Tri–n–butyl)–n–tetradecylphosphonium chloride (TTPC) in soil by multiple reaction monitoring liquid chromatography/mass spectrometry (LC/MS–MS) |
| 791 |
TCVN 13642:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính tretinoin (retinoic acid) bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Cosmetics – Analytical methods – Identification of Tretinoin (Retinoic acid) by high-performance liquid chromatography (HPLC) |
| 792 |
TCVN 13643:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính các chất màu bị cấm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Cosmetics – Analytical methods – Identification of prohibited colourants by high-performance Liquid chromatography (HPLC) |
| 793 |
TCVN 13644:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính và định lượng hydroquinon bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Cosmetics – Analytical methods – Identification and determination of hydroquinon by high-performance liquid chromatography (HPLC) |
| 794 |
TCVN 13645:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính và định lượng 2-phenoxyethanol, methylparaben, ethylparaben, propylparaben và butylparaben bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Cosmetics – Analytical methods – Identification and determination of 2-phenoxyethanol, methylparaben, ethylparaben, propylparaben and butylparaben by high-performance liquid chromatography (HPLC) |
| 795 |
TCVN 13646:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Xác định hàm lượng arsen (As), cadimi (Cd), chì (Pb) và thủy ngân (Hg) bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) Cosmetics – Analytical methods – Determination of arsenic (As), cadmium (Cd), lead (Pb) and mercury (Hg) by atomic absorption spectroscopy |
| 796 |
TCVN 13647:2023Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính các steroid bằng Cosmetics – Analytical methods – Identification of steroids by high-performance liquid chromatography (HPLC) |
| 797 |
|
| 798 |
TCVN 13697:2023Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Các hệ tọa độ và thuật ngữ về chuyển động Robots and robotic devices – Coordinate systems and motion nomenclatures |
| 799 |
TCVN 13698:2023Tay máy rô bốt công nghiệp – Giới thiệu các đặc tính Manipulating industrial robots – Presentation of characteristics |
| 800 |
TCVN 13696:2023Tay máy rô bốt công nghiệp – Đặc tính và phương pháp thử liên quan Manipulating industrial robots – Performance criteria and related test methods |
