Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.939 kết quả.

Searching result

7001

TCVN 9295:2012

Phân bón. Phương pháp xác định nitơ hữu hiệu

Fertilizers. Method for determination of available nitrogen

7002

TCVN 9296:2012

Phân bón. Phương pháp xác định lưu huỳnh tổng số. Phương pháp khối lượng

Fertilizers. Method for determination of total sulfur. Gravimetric method

7003

TCVN 9297:2012

Phân bón. Phương pháp xác định độ ẩm

Fertilizers. Method for determination of moisture

7004

TCVN 9304:2012

Hạt giống đậu. Yêu cầu kỹ thuật

Bean seeds. Technical requirements

7005

TCVN 9293:2012

Phân bón. Phương pháp xác định biuret trong phân urê

Fertilizers. Method for determination of biuret in urea

7006

TCVN 9289:2012

Phân bón. Xác định kẽm tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers. Method for determination of total zinc by flame atomic absorption spectrometry

7007

TCVN 9279:2012

Chè xanh. Thuật ngữ và Định nghĩa

Green tea. Vocabulary

7008

TCVN 9288:2012

Phân bón. Xác định mangan tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers. Method for determination of total manganese by flame atomic absorption spectrometry

7009

TCVN 9277:2012

Sơn và vecni. Phương pháp thử thời tiết nhân tạo. Thử nghiệm dưới đèn huỳnh quang tử ngoại và nước

Paints and varnishes. Exposure of coatings to artificial weathering. Exposure to fluorescent UV lamps and water

7010

TCVN 9278:2012

Cà phê quả tươi. Yêu cầu kỹ thuật

Cherry coffee. Technical requirements

7011

TCVN 9276:2012

Sơn phủ bảo vệ kết cấu thép. Hướng dẫn kiểm tra, giám sát chất lượng quá trình thi công

Protective paint systems for steel structures. Standard guide for painting inspectors.

7012

TCVN 9275:2012

Màng biển báo phản quang. Phương pháp xác định hệ số phản quang của biển phản quang dùng cấu hình đồng phẳng

Standard Test Method for Coefficient of Retroreflection of Retroreflective Sheeting Utilizing the Coplanar Geometry

7013

TCVN 9274:2012

Sơn tín hiệu giao thông. Phương pháp đo hệ số phát sáng dưới ánh sáng khuếch tán bằng phản xạ kế cầm tay

Standard Test Method for Measurement of the Luminance Coefficient Under Diffuse Illumination of Pavement Marking Materials Using a Portable Reflectometer

7014

TCVN 9255:2012

Tiêu chuẩn tính năng trong tòa nhà - Định nghĩa, phương pháp tính các chỉ số diện tích và không gian

Performance standards in building - Definition and calculation of area and space indicators

7015

TCVN 8394:2012

Lưới kéo đôi tầng đáy nhóm tàu từ 250 CV đến 400 CV - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật đánh bắt

Bottom pair trawl net – Basic dimensional parameters, assembly and fishing technique

7016

TCVN 9259-1:2012

Dung sai trong xây dựng công trình - Nguyên tắc cơ bản để đánh giá và yêu cầu kỹ thuật

Tolerances for building - Part 1: Basic principles for evaluation and specification

7017

TCVN 3989:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Cấp nước và thoát nước - Mạng lưới bên ngoài - Bản vẽ thi công

System of documents for building design - Water supply and drainage - External network - Working drawings

7018

TCVN 8656-3:2012

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) – Thuật ngữ hài hòa – Phần 3: Nhận dạng bằng tần số radio (RFID)

Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 3: Radio frequency identification (RFID)

7019

TCVN 8656-4:2012

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) – Thuật ngữ hài hòa – Phần 4: Thuật ngữ chung liên quan đến truyền thông radio

Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 4: Gereral terms relating to radio communications

7020

TCVN 8656-5:2012

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) – Thuật ngữ hài hòa – Phần 5: Các hệ thống định vị

Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 5: Locating systems

Tổng số trang: 597