Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.759 kết quả.
Searching result
6921 |
TCVN 6627-6:2011Máy điện quay. Phần 6: phương pháp làm mát (mã IC) Rotating electrical machines. Part 6: Methods of cooling (IC Code) |
6922 |
TCVN 6663-11:2011Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 11: Hướng dẫn lấy mẫu nước ngầm Water quality - Sampling - Part 11: Guidance on sampling of groundwaters |
6923 |
TCVN 6663-1:2011Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu và Kỹ thuật lấy mẫu Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques |
6924 |
TCVN 6665:2011Chất lượng nước. Xác định nguyên tố chọn lọc bằng phổ phát xạ quang plasma cặp cảm ứng (ICP-OES) Water quality. Determination of selected elements by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) |
6925 |
TCVN 6700-5:2011Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 5: Titan và hợp kim titan, zirconi và hợp kim zirconi Approval testing of welders. Fusion welding. Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys |
6926 |
TCVN 6700-4:2011Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 4: Niken và hợp kim niken Approval testing of welders. Fusion welding. Part 4: Nickel and nickel alloys |
6927 |
TCVN 6700-3:2011Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 3: Đồng và hợp kim đồng Approval testing of welders. Fusion welding. Part 3: Copper and copper alloys |
6928 |
TCVN 7447-7-729:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-729: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Lối đi dùng cho vận hành hoặc bảo dưỡng Low-voltage electrical installations. Part 7-729: Requirements for special installations or locations. Operating or maintenance gangways |
6929 |
TCVN 7447-7-717:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-717: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Các khối di động vận chuyển được Electrical installations of building. Part 7-717: Requirements for special installations or locations. Mobile or transportable units |
6930 |
TCVN 7447-7-715:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-715: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Hệ thống lắp đặt dùng cho chiếu sáng bằng điện áp cực thấp. Electrical installations of buildings. Part 7-715: Requirements for special installations or locations. Extra-low-voltage lighting installations |
6931 |
TCVN 7447-7-714:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-714: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Electrical installations of buildings. Part 7: Requirements for special installations or locations. Section 714: External lighting installations |
6932 |
TCVN 7447-7-701:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-701: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. khu vực có bồn tắm hoặc vòi hoa sen Low-voltage electrical installations. Part 7-701: Requirements for special installations or locations. Locations containing a bath or shower |
6933 |
TCVN 6838:2011Sữa. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ Milk. Determination of calcium content. Titrimetric method |
6934 |
TCVN 6841:2011Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Milk and milk products. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
6935 |
TCVN 6845:2011Hướng dẫn việc đề cập các vấn đề môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm Guide for addressing environmental issues in product standards |
6936 |
TCVN 7085:2011Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method (Reference method) |
6937 |
TCVN 7113-3:2011Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan đến gánh nặng tâm thần. Nguyên lý và yêu cầu liên quan đến các phương pháp đo và đánh giá gánh nặng tâm thần. Ergonomic principles related to mental workload. Part 3: Principles and requirements concerning methods for measuring and assessing mental workload |
6938 |
TCVN 7175:2011Chất lượng nước. Xác định nồng độ hoạt độ của các nuclit phóng xạ. Phương pháp phổ gamma độ phân giải cao, Water quality. Determination of the activity concentration of radionuclides. Method by high resolution gamma-ray spectrometry |
6939 |
TCVN 7330:2011Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định các loại hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Standard Test Method for Hydrocarbon Types in Liquid Petroleum Products by Fluorescent Indicator Adsorption |
6940 |
TCVN 7387-4:2011An toàn máy - Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy - Phần 4: Thang cố định Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 4: Fixed ladders |