• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11757-4:2017

Đất, đá, quặng sắt - Phần 4: Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1078:2023

Phân lân nung chảy

Fused phosphate fertilizers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 13475:2022

Kho chứa nổi chứa khí hóa lỏng trên biển – Phân cấp và giám sát kỹ thuật

Floating offshore liquefied gas unit – Classification and technical supervision

1,400,000 đ 1,400,000 đ Xóa
4

TCVN 4766:1989

Cáp dây dẫn và dây dẫn mềm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Cables, wires and cords. Marking, packing, transporting and storage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11756-1:2017

Đất, đá, quặng titan - Phần 1: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang

Soils, mcks and titanium ores - Part 1: Determination of photpho content - Photometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6711:2010

Giới hạn dư lượng tối đa thuốc thú y trong thực phẩm

Maximum residue limits for veterinary drugs in food

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 6876-2:2010

Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định sự truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành. Phần 2: Phương pháp thử sử dụng nhiệt tiếp xúc tạo ra bằng cách thả rơi ống trụ nhỏ

Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials.Part 2: Test method using contact heat produced by dropping small cylinders

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 9898-2:2013

Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần. Tụ điện hai lớp dùng cho các ứng dụng công suất

Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 2: Sectional specfication. Electric double layer capacitors for power application

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,100,000 đ