Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R7R6R1R6*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 9898-1:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử - Phần 1: Quy định kỹ thuật chung
Tên tiếng Anh

Title in English

Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

IEC 62391-1:2006
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

31.060.10 - Tụ điện không đổi nói chung
Số trang

Page

33
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):396,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này áp dụng cho tụ điện hai lớp có điện dung không đổi (sau đây gọi là tụ điện) để chủ yếu sử dụng trong mạch điện một chiều của thiết bị điện trở.
Tiêu chuẩn này thiết lập các thuật ngữ, qui trình kiểm tra và phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn dùng cho qui định kỹ thuật từng phần và qui định kỹ thuật cụ thể của linh kiện điện tử để đánh giá chất lượng hoặc các mục đích khác bất kỳ.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7699-1:2007 (IEC 60068-1:1988), Thử nghiệm môi trường – Phần 1:Qui định chung và hướng dẫn
TCVN 7699-2-6:2009 (IEC 60068-2-6:1995), Thử nghiệm môi trường – Phần 2:Các thử nghiệm – Thử nghiệm Fc:Rung (hình sin).
TCVN 7699-2-14:2007 (), Amendment 1:1984), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-14, Các thử nghiệm – Thử nghiệm N:Thay đổi nhiệt độ.
TCVN 7699-2-78 (IEC 60068-2-78), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-78, Các thử nghiệm – Thử nghiệm TCab:Nóng ẩm, ổn định.
IEC 60027 (tất cả các phần), Letter symbols to be used in electrical technology (Ký hiệu bằng chữ sử dụng trong công nghệ điện).
IEC 60050 (tất cả các phần):International Electrotechnical Vocabulary (IEV) (Thuật ngữ kỹ thuật điện quốc tế (IEV)).
IEC 60062, Marking codes for resistors and capacitors (Mã ghi nhãn dùng cho điện trở và tụ điện).
IEC 60063, Preferred number series for resistors and capacitors (Dãy số ưu tiên dùng cho điện trở và tụ điện).
IEC 60068-2-1:19901, Environmental testing – Part 2:Tests – Tests A:Cold, (1994)) (Thử nghiệm môi trường-Phần 2-1:Các thử nghiệm – Thử nghiệm A:Lạnh, Amendment 1 (1993), Amendment 2 (1994))
IEC 60068-2-2:19742, Environmental testing – Part 2:Tests – Tests A:Cold (Thử nghiệm môi trường-Phần 2-2:Các thử nghiệm – Thử nghiệm B:Nóng khô), Amendment 1 (1993), Amendment 2 (1994).
IEC 60068-2-20:1979, Environmental testing – Part 2-20:Tests – Test T:Soldering (Thử nghiệm môi trường-Phần 2-20:Các thử nghiệm – Thử nghiệm T:Hàn thiếc).
IEC 60068-2-21:1979, Environmental testing – Part 2-21:Tests – Test U:Robustness of terminations and integral mounting devices (Thử nghiệm môi trường-Phần 2-21:Các thử nghiệm – Thử nghiệm U:Độ cứng vững của các chân và cơ cấu lắp đặt liền khối).
TCVN 7699-2-45:2007 (IEC 60068-45:1980), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-45:Các thử nghiệm – Thử nghiệm XA và hướng dẫn:Ngâm trong dung môi làm sạch.
IEC 60068-2-47:1999, Environmental testing – Part 2-47:Test methods – Mouting of components, equipment and other articles for vibration, impact and similar dynamic tests (Thử nghiệm môi trường – Phần 2-47:Phương pháp thử nghiệm – Lắp đặt linh kiện, thiết bị và các thứ khác trong thử nghiệm rung, va đập và các thử nghiệm tương tự khác)3.
IEC 60068-2-58:2004, Environmental testing – Part 2-58:Tests Test Td:Test methods for solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD) (Thử nghiệm môi trường – Phần 2-58:Các thử nghiệm – Thử nghiệm Td:Phương pháp thử nghiệm dùng cho thử nghiệm khả năng bám thiếc, chịu hòa tan của lớp mạ kim loại và khả năng chịu nhiệt hàn thiếc của cơ cấu lắp đặt bề mặt)
IEC 60294:1969, Measurement of the dimensions of a cylindrical component having two axial terminations (Đo kích thước các linh kiện hình trụ có hai chân dọc trục).
IEC 60617 (all parts), Graphical symbols for diagrams ((tất cả các phần) ký hiệu đồ họa dùng trên sơ đồ)4.
IEC 60695-11-5:Fire hazard testing – Part 11-5:Test flames – Needle-flame test method:Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance 2 (Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-5:Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử nghiệm bằng ngọn lửa hình kim:Trang thiết bị, bố trí thử nghiệm chứng nhận và hướng dẫn)5
IEC 60717:1981, Method for the determination of the space required by capacitors and resistors with unidirectional terminations (Phương pháp xác định không gian đòi hỏi từ các tụ điện và điện trở có các chân cùng một hướng)
IEC 61760-1:1998, Surface mounting technology – Part 1:Standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) (Kỹ thuật lắp đặt bề mặt – Phần 1:Phương pháp tiêu chuẩn dùng cho qui định kỹ thuật của linh kiện lắp đặt bề mặt)
QC001002-3, Rules of procedure – Part 3:Approval procedures (Nguyên tắc của qui trình – Phần 3:Quy trình chấp nhận)
ISO 1000:1992, SI units and recommendation for the use of their multiples and of certain other units (Hệ đơn vị SI và các khuyến cáo để sử dụng cho các bội số của chúng và các hệ đơn vị nhất định khác).
Quyết định công bố

Decision number

4208/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013